Bản dịch của từ Self-consciously trong tiếng Việt
Self-consciously

Self-consciously (Adverb)
Một cách có chủ ý và với nhận thức đầy đủ.
Deliberately and with full awareness.
She self-consciously adjusted her hair before speaking at the event.
Cô ấy tự ý chỉnh sửa tóc trước khi nói tại sự kiện.
He did not self-consciously share his opinion during the group discussion.
Anh ấy không tự ý chia sẻ ý kiến trong cuộc thảo luận nhóm.
Did she self-consciously prepare her speech for the social gathering?
Cô ấy có tự ý chuẩn bị bài phát biểu cho buổi gặp mặt xã hội không?
Theo cách gợi ý nhận thức quá mức về bản thân, ngoại hình hoặc hành động của một người.
In a manner suggesting undue awareness of oneself ones appearance or ones actions.
She smiled self-consciously during her presentation in front of classmates.
Cô ấy mỉm cười một cách ngượng ngùng trong bài thuyết trình trước bạn cùng lớp.
He did not act self-consciously at the social gathering last night.
Anh ấy không hành động một cách ngượng ngùng tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua.
Did she walk self-consciously at the party on Friday evening?
Cô ấy có đi lại một cách ngượng ngùng tại bữa tiệc vào tối thứ Sáu không?
Họ từ
Từ "self-consciously" là trạng từ chỉ hành động mà người thực hiện có ý thức tự nhận thức về bản thân, thường gắn liền với cảm giác lo lắng hoặc không tự tin. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau, thể hiện sự khác biệt trong biểu đạt văn hóa.
Từ "self-consciously" phát sinh từ gốc Latin "conscientia", mang nghĩa là "ý thức" hay "nhận thức". Từ này được hình thành từ tiền tố "self-" chỉ bản thân và phần sau "consciously", từ "conscious", có nguồn gốc từ "conscius". Trong lịch sử, "self-consciously" mô tả trạng thái tự ý thức hoặc cảm giác không thoải mái về bản thân trong một tình huống xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chú ý quá mức đến hình ảnh và hành vi của bản thân.
Từ "self-consciously" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề về tâm lý hoặc ứng xử xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến những tình huống khi một người cảm thấy không thoải mái hoặc dễ bị phê phán về bản thân, như trong giao tiếp hàng ngày, văn học, và tâm lý học. Sự lặp lại của từ này không cao nhưng có tính chính xác trong các bối cảnh phân tích hành vi.