Bản dịch của từ Self-consciously trong tiếng Việt

Self-consciously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-consciously (Adverb)

sɛlf kˈɑnʃəsli
sɛlf kˈɑnʃəsli
01

Một cách có chủ ý và với nhận thức đầy đủ.

Deliberately and with full awareness.

Ví dụ

She self-consciously adjusted her hair before speaking at the event.

Cô ấy tự ý chỉnh sửa tóc trước khi nói tại sự kiện.

He did not self-consciously share his opinion during the group discussion.

Anh ấy không tự ý chia sẻ ý kiến trong cuộc thảo luận nhóm.

Did she self-consciously prepare her speech for the social gathering?

Cô ấy có tự ý chuẩn bị bài phát biểu cho buổi gặp mặt xã hội không?

02

Theo cách gợi ý nhận thức quá mức về bản thân, ngoại hình hoặc hành động của một người.

In a manner suggesting undue awareness of oneself ones appearance or ones actions.

Ví dụ

She smiled self-consciously during her presentation in front of classmates.

Cô ấy mỉm cười một cách ngượng ngùng trong bài thuyết trình trước bạn cùng lớp.

He did not act self-consciously at the social gathering last night.

Anh ấy không hành động một cách ngượng ngùng tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua.

Did she walk self-consciously at the party on Friday evening?

Cô ấy có đi lại một cách ngượng ngùng tại bữa tiệc vào tối thứ Sáu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-consciously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-consciously

Không có idiom phù hợp