Bản dịch của từ Self-critical trong tiếng Việt

Self-critical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-critical (Adjective)

sɛlf kɹˈɪtɪkl
sɛlf kɹˈɪtɪkl
01

Có khả năng phê bình bản thân; có khả năng tìm ra những sai sót và khả năng cải thiện trong công việc của mình.

Capable of criticizing oneself able to find mistakes and possibilities for improvement in ones own work.

Ví dụ

Her self-critical nature led her to constantly seek self-improvement.

Bản tính tự phê bình của cô ấy đã dẫn đến việc liên tục tìm kiếm cách tự cải thiện.

The artist's self-critical approach allowed him to grow in his craft.

Cách tiếp cận tự phê bình của nghệ sĩ đã cho phép anh ấy phát triển trong nghệ thuật của mình.

Being self-critical can help individuals strive for personal development and success.

Việc tự phê bình có thể giúp cá nhân phấn đấu cho sự phát triển cá nhân và thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-critical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-critical

Không có idiom phù hợp