Bản dịch của từ Self destructive trong tiếng Việt
Self destructive

Self destructive (Noun)
Many self-destructive behaviors harm young people's mental health today.
Nhiều hành vi tự hủy hoại gây hại cho sức khỏe tâm thần giới trẻ hôm nay.
Self-destructive actions do not help individuals improve their social lives.
Hành động tự hủy hoại không giúp cá nhân cải thiện cuộc sống xã hội.
Are self-destructive patterns common among teenagers in today's society?
Các mẫu hành vi tự hủy hoại có phổ biến trong giới trẻ hiện nay không?
Hành vi tự phá hoại dẫn đến kết quả tiêu cực.
Selfsabotaging behavior that leads to negative outcomes.
His self destructive habits ruined his chances of making friends.
Thói quen tự hủy hoại của anh ấy đã phá hủy cơ hội kết bạn.
She is not self destructive; she builds strong relationships instead.
Cô ấy không tự hủy hoại; cô ấy xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Can self destructive behavior affect social interactions in teenagers?
Liệu hành vi tự hủy hoại có ảnh hưởng đến tương tác xã hội của thanh thiếu niên không?
Many teenagers engage in self destructive behaviors, harming their future prospects.
Nhiều thanh thiếu niên tham gia vào những hành vi tự hủy hoại, gây hại cho tương lai.
Self destructive habits can prevent individuals from achieving their social goals.
Những thói quen tự hủy hoại có thể ngăn cản cá nhân đạt được mục tiêu xã hội.
Do you think social media encourages self destructive behavior among young people?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khuyến khích hành vi tự hủy hoại ở giới trẻ không?
Tính từ "self-destructive" chỉ hành vi hoặc xu hướng gây hại cho bản thân về mặt tinh thần hoặc vật lý. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động như nghiện ngập, tự ti, hoặc các quyết định không lợi ích cho sức khỏe và hạnh phúc cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, ấn tượng về sự tiêu cực của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "self-destructive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "sui" có nghĩa là "của chính mình" và "destruere" có nghĩa là "phá hủy". Kết hợp lại, từ này chỉ hành động tự gây hại cho chính mình. Việc sử dụng từ này xuất hiện phổ biến trong tâm lý học và văn học, thể hiện những hành vi hoặc xu hướng dẫn đến sự tự hủy hoại. Sự phát triển này củng cố mối liên hệ giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "self-destructive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nói và Viết, khi thảo luận về hành vi tâm lý hoặc sự ảnh hưởng của stress. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học để mô tả hành vi tự hủy hoại, hay trong văn học để khắc họa nhân vật hoặc tình huống xung đột nội tâm. Từ mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến sức khỏe tâm thần, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu và can thiệp tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp