Bản dịch của từ Self destructive trong tiếng Việt

Self destructive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self destructive (Noun)

sˈɛlf dɨstɹˈʌktɨv
sˈɛlf dɨstɹˈʌktɨv
01

Có xu hướng gây tổn hại cho bản thân hoặc lợi ích của mình.

Tending to cause harm to oneself or oneselfs interests.

Ví dụ

Many self-destructive behaviors harm young people's mental health today.

Nhiều hành vi tự hủy hoại gây hại cho sức khỏe tâm thần giới trẻ hôm nay.

Self-destructive actions do not help individuals improve their social lives.

Hành động tự hủy hoại không giúp cá nhân cải thiện cuộc sống xã hội.

Are self-destructive patterns common among teenagers in today's society?

Các mẫu hành vi tự hủy hoại có phổ biến trong giới trẻ hiện nay không?

02

Hành vi tự phá hoại dẫn đến kết quả tiêu cực.

Selfsabotaging behavior that leads to negative outcomes.

Ví dụ

His self destructive habits ruined his chances of making friends.

Thói quen tự hủy hoại của anh ấy đã phá hủy cơ hội kết bạn.

She is not self destructive; she builds strong relationships instead.

Cô ấy không tự hủy hoại; cô ấy xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Can self destructive behavior affect social interactions in teenagers?

Liệu hành vi tự hủy hoại có ảnh hưởng đến tương tác xã hội của thanh thiếu niên không?

03

Một kiểu hành vi làm suy yếu sự thành công của chính mình.

A pattern of behavior that undermines ones own success.

Ví dụ

Many teenagers engage in self destructive behaviors, harming their future prospects.

Nhiều thanh thiếu niên tham gia vào những hành vi tự hủy hoại, gây hại cho tương lai.

Self destructive habits can prevent individuals from achieving their social goals.

Những thói quen tự hủy hoại có thể ngăn cản cá nhân đạt được mục tiêu xã hội.

Do you think social media encourages self destructive behavior among young people?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khuyến khích hành vi tự hủy hoại ở giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self destructive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self destructive

Không có idiom phù hợp