Bản dịch của từ Self evaluation trong tiếng Việt
Self evaluation
Self evaluation (Noun)
Quá trình đánh giá hiệu suất hoặc phẩm chất của chính một người.
The process of assessing ones own performance or qualities.
Self evaluation is crucial for personal growth and development.
Tự đánh giá rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Some people find self evaluation challenging due to lack of self-awareness.
Một số người thấy tự đánh giá thách thức vì thiếu nhận thức về bản thân.
Is self evaluation a common practice in your culture?
Tự đánh giá là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Sự phản ánh về điểm mạnh và điểm yếu của một người.
A reflection on ones strengths and weaknesses.
Self evaluation is important for personal growth.
Tự đánh giá quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Ignoring self evaluation can hinder self-improvement.
Bỏ qua tự đánh giá có thể ngăn chặn việc tự cải thiện.
Have you completed your self evaluation for this month?
Bạn đã hoàn thành tự đánh giá cho tháng này chưa?
Cơ hội phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp thông qua việc tự đánh giá.
An opportunity for personal or professional growth through selfassessment.
Self evaluation is crucial for improvement in IELTS writing and speaking.
Tự đánh giá rất quan trọng để cải thiện trong viết và nói IELTS.
Ignoring self evaluation can hinder progress in language skills development.
Bỏ qua tự đánh giá có thể ngăn trở tiến bộ trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Have you completed your self evaluation for the IELTS speaking test?
Bạn đã hoàn thành việc tự đánh giá cho bài kiểm tra nói IELTS chưa?
Tự đánh giá (self evaluation) là quá trình mà một cá nhân xem xét và phân tích năng lực, thành tựu và tiến bộ của bản thân trong một lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục và phát triển nghề nghiệp để khuyến khích người học hoặc nhân viên tự nhận thức và cải thiện khả năng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự.
Từ "self evaluation" được hình thành từ hai thành phần: "self" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "self", có nghĩa là "mình" hay "cái tôi", và "evaluation", xuất phát từ tiếng Latin "evaluare", có nghĩa là "đánh giá" hay "ước lượng". Kết hợp lại, "self evaluation" chỉ hành động tự đánh giá bản thân, một khái niệm ngày càng được chú trọng trong giáo dục và tâm lý học. Sự phát triển của ý nghĩa này phản ánh sự cần thiết trong việc cải thiện nhận thức cá nhân và phát triển bản thân.
Thuật ngữ "self evaluation" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, liên quan đến phản ánh cá nhân và phân tích bản thân trong các tình huống học tập hoặc nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "self evaluation" thường được sử dụng trong giáo dục, tâm lý học và phát triển cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự đánh giá trong quá trình cải thiện kỹ năng và nhận thức bản thân.