Bản dịch của từ Self evaluation trong tiếng Việt

Self evaluation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self evaluation (Noun)

01

Quá trình đánh giá hiệu suất hoặc phẩm chất của chính một người.

The process of assessing ones own performance or qualities.

Ví dụ

Self evaluation is crucial for personal growth and development.

Tự đánh giá rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.

Some people find self evaluation challenging due to lack of self-awareness.

Một số người thấy tự đánh giá thách thức vì thiếu nhận thức về bản thân.

Is self evaluation a common practice in your culture?

Tự đánh giá là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?

02

Sự phản ánh về điểm mạnh và điểm yếu của một người.

A reflection on ones strengths and weaknesses.

Ví dụ

Self evaluation is important for personal growth.

Tự đánh giá quan trọng cho sự phát triển cá nhân.

Ignoring self evaluation can hinder self-improvement.

Bỏ qua tự đánh giá có thể ngăn chặn việc tự cải thiện.

Have you completed your self evaluation for this month?

Bạn đã hoàn thành tự đánh giá cho tháng này chưa?

03

Cơ hội phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp thông qua việc tự đánh giá.

An opportunity for personal or professional growth through selfassessment.

Ví dụ

Self evaluation is crucial for improvement in IELTS writing and speaking.

Tự đánh giá rất quan trọng để cải thiện trong viết và nói IELTS.

Ignoring self evaluation can hinder progress in language skills development.

Bỏ qua tự đánh giá có thể ngăn trở tiến bộ trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ.

Have you completed your self evaluation for the IELTS speaking test?

Bạn đã hoàn thành việc tự đánh giá cho bài kiểm tra nói IELTS chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self evaluation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self evaluation

Không có idiom phù hợp