Bản dịch của từ Self evaluation trong tiếng Việt

Self evaluation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self evaluation(Noun)

sˈɛlf ɨvˌæljuˈeɪʃən
sˈɛlf ɨvˌæljuˈeɪʃən
01

Sự phản ánh về điểm mạnh và điểm yếu của một người.

A reflection on ones strengths and weaknesses.

Ví dụ
02

Quá trình đánh giá hiệu suất hoặc phẩm chất của chính một người.

The process of assessing ones own performance or qualities.

Ví dụ
03

Cơ hội phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp thông qua việc tự đánh giá.

An opportunity for personal or professional growth through selfassessment.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh