Bản dịch của từ Self government trong tiếng Việt
Self government

Self government (Noun)
Chính quyền của một quốc gia bởi chính người dân của mình, đặc biệt là sau khi đã là thuộc địa.
Government of a country by its own people, especially after having been a colony.
The country achieved self government after years of colonization.
Quốc gia đạt được tự trị sau nhiều năm bị thuộc địa.
Self government empowers citizens to make decisions for their community.
Tự trị giúp công dân quyết định cho cộng đồng của họ.
The transition to self government marked a new era of independence.
Sự chuyển giao sang tự trị đánh dấu một thời kỳ độc lập mới.
Self government (Phrase)
Chính phủ hoặc sự quản lý một cái gì đó bởi những người bị ảnh hưởng trực tiếp bởi nó.
The government or management of something by the people who are directly affected by it.
Self-government allows communities to make decisions for themselves.
Tự quản lý cho phép cộng đồng tự ra quyết định cho bản thân.
In self-government, individuals have a say in local policies and rules.
Trong tự quản lý, cá nhân có quyền phát biểu về chính sách và quy định địa phương.
Self-government empowers citizens to shape their own living conditions.
Tự quản lý giúp công dân tạo ra điều kiện sống của riêng mình.
Tự quản (self-government) là khái niệm chỉ quyền lực của một cộng đồng hoặc nhóm người tự quyết định các vấn đề của chính mình mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, nói đến khả năng quản lý nội bộ của một quốc gia, bang hay tổ chức. Tại Anh, "self-governance" thường nhấn mạnh vào quyền tự quyết, trong khi tại Mỹ, "self-government" thường gắn liền với cấu trúc dân chủ và các nguyên tắc hiến pháp.
Từ "self-government" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gubernare", có nghĩa là điều hành hoặc quản lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, thể hiện khái niệm về quyền lãnh đạo do chính những người dân trong một cộng đồng thực hiện, thay vì bị kiểm soát bởi bên ngoài. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng chính trị hướng tới dân chủ và quyền tự quyết, với ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự tự quản và trách nhiệm của công dân trong việc quản lý các vấn đề của chính họ.
Khái niệm "self government" (tự quản) thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về chính trị, quyền tự quyết và quản lý địa phương. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể không cao nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong các chủ đề về quyền lợi và trách nhiệm của các cộng đồng, tổ chức. Ngoài ra, "self government" cũng thường xuất hiện trong những tình huống lịch sử, văn hóa và pháp lý liên quan đến quyền tự chủ của các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp