Bản dịch của từ Self government trong tiếng Việt

Self government

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self government (Noun)

sˈɛlfɡˈʌvɚnmənt
sˈɛlfɡˈʌvɚnmənt
01

Chính quyền của một quốc gia bởi chính người dân của mình, đặc biệt là sau khi đã là thuộc địa.

Government of a country by its own people, especially after having been a colony.

Ví dụ

The country achieved self government after years of colonization.

Quốc gia đạt được tự trị sau nhiều năm bị thuộc địa.

Self government empowers citizens to make decisions for their community.

Tự trị giúp công dân quyết định cho cộng đồng của họ.

The transition to self government marked a new era of independence.

Sự chuyển giao sang tự trị đánh dấu một thời kỳ độc lập mới.

Self government (Phrase)

sˈɛlfɡˈʌvɚnmənt
sˈɛlfɡˈʌvɚnmənt
01

Chính phủ hoặc sự quản lý một cái gì đó bởi những người bị ảnh hưởng trực tiếp bởi nó.

The government or management of something by the people who are directly affected by it.

Ví dụ

Self-government allows communities to make decisions for themselves.

Tự quản lý cho phép cộng đồng tự ra quyết định cho bản thân.

In self-government, individuals have a say in local policies and rules.

Trong tự quản lý, cá nhân có quyền phát biểu về chính sách và quy định địa phương.

Self-government empowers citizens to shape their own living conditions.

Tự quản lý giúp công dân tạo ra điều kiện sống của riêng mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self government/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self government

Không có idiom phù hợp