Bản dịch của từ Self indulgence trong tiếng Việt

Self indulgence

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self indulgence (Noun)

sˈɛlf ˌɪndˈʌldʒəns
sˈɛlf ˌɪndˈʌldʒəns
01

Hành động thỏa mãn ham muốn của bản thân, thường là quá mức.

The act of satisfying ones own desires often to excess.

Ví dụ

Self indulgence can lead to negative consequences in social relationships.

Tự thưởng thức có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong mối quan hệ xã hội.

Excessive self indulgence is discouraged in social etiquette.

Tự thưởng thức quá mức không được khuyến khích trong nghi thức xã hội.

Is self indulgence considered acceptable behavior in social gatherings?

Tự thưởng thức được coi là hành vi chấp nhận được trong các buổi tụ tập xã hội không?

Self indulgence (Idiom)

01

Hành động làm chính xác những gì mình muốn mà không nghĩ đến nhu cầu hay cảm xúc của người khác.

The act of doing exactly what one wants without thinking about the needs or feelings of others.

Ví dụ

Self indulgence can hinder social interactions.

Tự thưởng thức có thể cản trở tương tác xã hội.

Avoid self indulgence when discussing sensitive topics in IELTS speaking.

Tránh tự thưởng thức khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong IELTS nói chuyện.

Is self indulgence a common issue in IELTS writing tasks?

Tự thưởng thức có phải là một vấn đề phổ biến trong các nhiệm vụ viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self indulgence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self indulgence

Không có idiom phù hợp