Bản dịch của từ Self indulgence trong tiếng Việt
Self indulgence
Self indulgence (Noun)
Hành động thỏa mãn ham muốn của bản thân, thường là quá mức.
The act of satisfying ones own desires often to excess.
Self indulgence can lead to negative consequences in social relationships.
Tự thưởng thức có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong mối quan hệ xã hội.
Excessive self indulgence is discouraged in social etiquette.
Tự thưởng thức quá mức không được khuyến khích trong nghi thức xã hội.
Is self indulgence considered acceptable behavior in social gatherings?
Tự thưởng thức được coi là hành vi chấp nhận được trong các buổi tụ tập xã hội không?
Self indulgence (Idiom)
Self indulgence can hinder social interactions.
Tự thưởng thức có thể cản trở tương tác xã hội.
Avoid self indulgence when discussing sensitive topics in IELTS speaking.
Tránh tự thưởng thức khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong IELTS nói chuyện.
Is self indulgence a common issue in IELTS writing tasks?
Tự thưởng thức có phải là một vấn đề phổ biến trong các nhiệm vụ viết IELTS không?
Tự tr indulgence (self-indulgence) là hành động thỏa mãn những mong muốn cá nhân mà không xem xét hậu quả tiêu cực có thể xảy ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hành động như ăn uống thái quá, mua sắm không kiểm soát hoặc tham gia vào các thú vui nhất thời. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này tương đồng, song tư tưởng văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận hành vi tự thỏa mãn này trong xã hội.
"Self-indulgence" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "indulgentia", có nghĩa là thể hiện lòng thương xót hay khoan dung. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự thỏa mãn những ham muốn cá nhân mà không xem xét đến hậu quả. Ngày nay, "self-indulgence" thường được hiểu là hành động thoả mãn các nhu cầu hoặc khao khát riêng biệt mà không có sự kiểm soát, phản ánh sự gia tăng trong xã hội hiện đại về việc ưu tiên cảm xúc cá nhân và nhu cầu bản thân.
Từ "self indulgence" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về hành vi cá nhân và sự kiểm soát cảm xúc. Tần suất sử dụng của từ này thấp hơn trong các bài nghe và đọc, nơi chủ yếu tập trung vào thông tin khách quan hơn. Ngoài ra, "self indulgence" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo tâm lý và triết học để mô tả việc thỏa mãn bản thân mà không có sự kiềm chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp