Bản dịch của từ Self indulgence trong tiếng Việt
Self indulgence

Self indulgence(Noun)
Hành động thỏa mãn ham muốn của bản thân, thường là quá mức.
The act of satisfying ones own desires often to excess.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tự tr indulgence (self-indulgence) là hành động thỏa mãn những mong muốn cá nhân mà không xem xét hậu quả tiêu cực có thể xảy ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hành động như ăn uống thái quá, mua sắm không kiểm soát hoặc tham gia vào các thú vui nhất thời. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này tương đồng, song tư tưởng văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận hành vi tự thỏa mãn này trong xã hội.
"Self-indulgence" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "indulgentia", có nghĩa là thể hiện lòng thương xót hay khoan dung. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự thỏa mãn những ham muốn cá nhân mà không xem xét đến hậu quả. Ngày nay, "self-indulgence" thường được hiểu là hành động thoả mãn các nhu cầu hoặc khao khát riêng biệt mà không có sự kiểm soát, phản ánh sự gia tăng trong xã hội hiện đại về việc ưu tiên cảm xúc cá nhân và nhu cầu bản thân.
Từ "self indulgence" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về hành vi cá nhân và sự kiểm soát cảm xúc. Tần suất sử dụng của từ này thấp hơn trong các bài nghe và đọc, nơi chủ yếu tập trung vào thông tin khách quan hơn. Ngoài ra, "self indulgence" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo tâm lý và triết học để mô tả việc thỏa mãn bản thân mà không có sự kiềm chế.
Tự tr indulgence (self-indulgence) là hành động thỏa mãn những mong muốn cá nhân mà không xem xét hậu quả tiêu cực có thể xảy ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hành động như ăn uống thái quá, mua sắm không kiểm soát hoặc tham gia vào các thú vui nhất thời. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này tương đồng, song tư tưởng văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận hành vi tự thỏa mãn này trong xã hội.
"Self-indulgence" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "indulgentia", có nghĩa là thể hiện lòng thương xót hay khoan dung. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự thỏa mãn những ham muốn cá nhân mà không xem xét đến hậu quả. Ngày nay, "self-indulgence" thường được hiểu là hành động thoả mãn các nhu cầu hoặc khao khát riêng biệt mà không có sự kiểm soát, phản ánh sự gia tăng trong xã hội hiện đại về việc ưu tiên cảm xúc cá nhân và nhu cầu bản thân.
Từ "self indulgence" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về hành vi cá nhân và sự kiểm soát cảm xúc. Tần suất sử dụng của từ này thấp hơn trong các bài nghe và đọc, nơi chủ yếu tập trung vào thông tin khách quan hơn. Ngoài ra, "self indulgence" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo tâm lý và triết học để mô tả việc thỏa mãn bản thân mà không có sự kiềm chế.
