Bản dịch của từ Self-loves trong tiếng Việt

Self-loves

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-loves (Noun)

sˈɛlflˈoʊvz
sˈɛlflˈoʊvz
01

Tình yêu của bản thân hoặc phẩm chất của chính mình.

The love of oneself or ones own qualities.

Ví dụ

Self-loves can improve mental health in many social situations.

Tình yêu bản thân có thể cải thiện sức khỏe tâm thần trong nhiều tình huống xã hội.

Many people do not practice self-loves in their daily lives.

Nhiều người không thực hành tình yêu bản thân trong cuộc sống hàng ngày.

How can self-loves help individuals in social interactions?

Làm thế nào tình yêu bản thân có thể giúp cá nhân trong các tương tác xã hội?

Self-loves (Verb)

sˈɛlflˈoʊvz
sˈɛlflˈoʊvz
01

Có sự tôn trọng cao đối với bản thân; coi mình là tốt nhất.

Have a high regard for oneself consider oneself the best.

Ví dụ

Many people self-love by posting their achievements on social media.

Nhiều người yêu bản thân bằng cách đăng thành tích trên mạng xã hội.

She does not self-love; she often criticizes her own work.

Cô ấy không yêu bản thân; cô thường chỉ trích công việc của mình.

Do you think self-loves help improve mental health in society?

Bạn có nghĩ rằng việc yêu bản thân giúp cải thiện sức khỏe tâm thần trong xã hội không?

Self-loves (Idiom)

ˈsɛlˌfləvz
ˈsɛlˌfləvz
01

Tự yêu bản thân; lòng tự trọng; một cảm giác tích cực về bản thân.

Selflove selfesteem a positive feeling about oneself.

Ví dụ

Many people believe self-loves improve mental health and happiness.

Nhiều người tin rằng tình yêu bản thân cải thiện sức khỏe tâm thần và hạnh phúc.

She does not practice self-loves, which affects her confidence.

Cô ấy không thực hành tình yêu bản thân, điều này ảnh hưởng đến sự tự tin của cô.

Do you think self-loves are essential for strong social relationships?

Bạn có nghĩ rằng tình yêu bản thân là cần thiết cho các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-loves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-loves

Không có idiom phù hợp