Bản dịch của từ Self-loves trong tiếng Việt
Self-loves

Self-loves (Noun)
Tình yêu của bản thân hoặc phẩm chất của chính mình.
The love of oneself or ones own qualities.
Self-loves can improve mental health in many social situations.
Tình yêu bản thân có thể cải thiện sức khỏe tâm thần trong nhiều tình huống xã hội.
Many people do not practice self-loves in their daily lives.
Nhiều người không thực hành tình yêu bản thân trong cuộc sống hàng ngày.
How can self-loves help individuals in social interactions?
Làm thế nào tình yêu bản thân có thể giúp cá nhân trong các tương tác xã hội?
Self-loves (Verb)
Many people self-love by posting their achievements on social media.
Nhiều người yêu bản thân bằng cách đăng thành tích trên mạng xã hội.
She does not self-love; she often criticizes her own work.
Cô ấy không yêu bản thân; cô thường chỉ trích công việc của mình.
Do you think self-loves help improve mental health in society?
Bạn có nghĩ rằng việc yêu bản thân giúp cải thiện sức khỏe tâm thần trong xã hội không?
Self-loves (Idiom)
Tự yêu bản thân; lòng tự trọng; một cảm giác tích cực về bản thân.
Selflove selfesteem a positive feeling about oneself.
Many people believe self-loves improve mental health and happiness.
Nhiều người tin rằng tình yêu bản thân cải thiện sức khỏe tâm thần và hạnh phúc.
She does not practice self-loves, which affects her confidence.
Cô ấy không thực hành tình yêu bản thân, điều này ảnh hưởng đến sự tự tin của cô.
Do you think self-loves are essential for strong social relationships?
Bạn có nghĩ rằng tình yêu bản thân là cần thiết cho các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Họ từ
Từ "self-love" (tự yêu bản thân) chỉ trạng thái yêu thương và trân trọng bản thân, một khái niệm quan trọng trong tâm lý học và phát triển cá nhân. "Self-loves" là phiên bản số nhiều không phổ biến, chủ yếu nhấn mạnh các khía cạnh và hình thức khác nhau của lòng tự yêu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, đặc biệt là âm tiết và ngữ điệu.
Từ "self-love" bắt nguồn từ tiếng Latin "sui" có nghĩa là "mình" và "amor" có nghĩa là "tình yêu". Kết hợp lại, nghĩa của từ này phản ánh sự yêu thương và trân trọng bản thân. Trong lịch sử, khái niệm tự yêu bản thân đã phát triển để nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe tâm lý và cảm xúc, từ những tư tưởng triết học cổ đại đến các phong trào tâm lý hiện đại. Hiện nay, "self-love" thường được sử dụng để khuyến khích cá nhân chăm sóc bản thân, duy trì sự tự tin và phát triển cá nhân.
Từ "self-love" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài luận, khái niệm này thường được thảo luận liên quan đến tâm lý học và phát triển bản thân. Trong giao tiếp hàng ngày, "self-love" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như hỗ trợ tinh thần, chăm sóc bản thân và các chương trình giáo dục về sức khỏe tâm thần. Từ này phản ánh xu hướng gia tăng tự nhận thức và chăm sóc bản thân trong xã hội hiện đại.