Bản dịch của từ Self-perpetuation trong tiếng Việt
Self-perpetuation

Self-perpetuation (Noun)
Hành động làm cho một cái gì đó tiếp tục vô thời hạn bằng cách duy trì bản thân hoặc chính nó.
The act of making something continue indefinitely by maintaining oneself or itself.
Social media encourages self-perpetuation among influencers like Kim Kardashian.
Mạng xã hội khuyến khích sự tự duy trì giữa các influencer như Kim Kardashian.
Self-perpetuation does not always benefit society, especially in echo chambers.
Sự tự duy trì không phải lúc nào cũng có lợi cho xã hội, đặc biệt là trong các buồng vang.
How does self-perpetuation affect community engagement in social movements today?
Sự tự duy trì ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia cộng đồng trong các phong trào xã hội hôm nay?
Self-perpetuation (Noun Countable)
Một quá trình trong đó một cái gì đó tiếp tục vô thời hạn bằng cách duy trì chính nó.
A process by which something continues indefinitely by maintaining itself.
Self-perpetuation occurs in many social movements, like Black Lives Matter.
Quá trình tự duy trì xảy ra trong nhiều phong trào xã hội, như Black Lives Matter.
Self-perpetuation does not guarantee success for every social organization.
Quá trình tự duy trì không đảm bảo thành công cho mọi tổ chức xã hội.
How does self-perpetuation affect social change in communities like Ferguson?
Quá trình tự duy trì ảnh hưởng thế nào đến thay đổi xã hội ở cộng đồng như Ferguson?
Khái niệm "self-perpetuation" đề cập đến quá trình mà một hiện tượng, tổ chức hoặc hệ thống có khả năng tự duy trì và tự sinh sôi mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, xã hội học và quản lý. "Self-perpetuation" không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "r" ở cuối từ thường ít rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "self-perpetuation" được hình thành từ hai phần: "self" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là bản thân, và "perpetuation" xuất phát từ gốc Latin "perpetuare", có nghĩa là làm cho vĩnh cửu. Khái niệm này ám chỉ sự tiếp diễn của một hiện tượng hay tình trạng mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại, khi nó chỉ quá trình duy trì một hệ thống hoặc tình huống tự động, không cần sự can thiệp bên ngoài.
Từ "self-perpetuation" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài đọc và viết liên quan đến các chủ đề như xã hội học, tâm lý học và chính trị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, nhóm hoặc mô hình mà sự tồn tại mà không cần tác động bên ngoài, thường áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự bền vững và quy trình phát triển của các tổ chức hoặc nhóm xã hội.