Bản dịch của từ Self storage trong tiếng Việt

Self storage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self storage (Noun)

sˈɛlf stˈɔɹədʒ
sˈɛlf stˈɔɹədʒ
01

Thuật ngữ dùng để mô tả cơ sở cung cấp không gian cho các cá nhân cất giữ đồ đạc của họ, thường là trên cơ sở cho thuê.

A term used to describe a facility that offers space for individuals to store their belongings often on a rental basis.

Ví dụ

Many people use self storage for their extra furniture and belongings.

Nhiều người sử dụng kho tự quản cho đồ đạc và tài sản thừa.

Self storage is not a common solution for families in need.

Kho tự quản không phải là giải pháp phổ biến cho các gia đình cần.

Is self storage a good option for students in big cities?

Kho tự quản có phải là lựa chọn tốt cho sinh viên ở thành phố lớn không?

Self storage facilities are convenient for storing extra belongings securely.

Các cơ sở lưu trữ tự lưu trữ thuận tiện để lưu trữ đồ dùng thêm một cách an toàn.

Not everyone has access to self storage options in their neighborhood.

Không phải ai cũng có cơ hội sử dụng các lựa chọn lưu trữ tự lưu trữ ở khu vực của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self storage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self storage

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.