Bản dịch của từ Sell one's soul trong tiếng Việt
Sell one's soul

Sell one's soul (Idiom)
Many people sell their souls for fame in today's social media world.
Nhiều người bán linh hồn vì danh tiếng trong thế giới mạng xã hội hôm nay.
She does not want to sell her soul for a better job.
Cô ấy không muốn bán linh hồn để có một công việc tốt hơn.
Do you think celebrities sell their souls for money and power?
Bạn có nghĩ rằng những người nổi tiếng bán linh hồn vì tiền và quyền lực không?
Cụm từ "sell one's soul" ám chỉ hành động từ bỏ giá trị đạo đức hoặc nguyên tắc của bản thân để đạt được lợi ích cá nhân, thường là tiền bạc hoặc quyền lực. Nó nằm trong ngữ cảnh văn hóa phổ biến, gợi nhớ đến các câu chuyện về thương nhân ký hợp đồng với ma quỷ. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cấu trúc, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "sell one's soul" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa nhượng bộ các giá trị đạo đức hoặc nguyên tắc cá nhân để đạt được lợi ích danh lợi. Cụm từ này bắt nguồn từ văn hóa dân gian, nổi bật trong những câu chuyện như "Faust", nơi nhân vật chính trao đổi linh hồn của mình để có được tri thức và quyền lực. Khái niệm này từ đó đã phát triển, thường được sử dụng để chỉ việc hy sinh phẩm giá hay lý tưởng vì mục tiêu vật chất hoặc thành công.
Cụm từ "sell one's soul" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, với tần suất tương đối thấp nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến đạo đức và triết học. Ngoài bối cảnh thi cử, cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ hành động hy sinh giá trị cá nhân hoặc đạo đức vì lợi ích vật chất hoặc thành công. Nó gợi lên các tình huống như lựa chọn nghề nghiệp, tham nhũng hoặc những quyết định đạo đức khó khăn.