Bản dịch của từ Semantic mapping trong tiếng Việt

Semantic mapping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semantic mapping(Noun)

sɨmˈæntɨk mˈæpɨŋ
sɨmˈæntɨk mˈæpɨŋ
01

Một phương pháp trong ngôn ngữ học để phân tích ý nghĩa của từ và mối quan hệ của chúng.

An approach in linguistics to analyze the meanings of words and their interrelations.

Ví dụ
02

Một chiến lược được sử dụng trong giáo dục để nâng cao khả năng hiểu biết và ghi nhớ thông tin.

A strategy used in education to enhance comprehension and retention of information.

Ví dụ
03

Một đại diện hình ảnh của mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc từ.

A visual representation of the relationships between concepts or words.

Ví dụ