Bản dịch của từ Semantic mapping trong tiếng Việt
Semantic mapping
Noun [U/C]

Semantic mapping(Noun)
sɨmˈæntɨk mˈæpɨŋ
sɨmˈæntɨk mˈæpɨŋ
Ví dụ
02
Một chiến lược được sử dụng trong giáo dục để nâng cao khả năng hiểu biết và ghi nhớ thông tin.
A strategy used in education to enhance comprehension and retention of information.
Ví dụ
03
Một đại diện hình ảnh của mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc từ.
A visual representation of the relationships between concepts or words.
Ví dụ
