Bản dịch của từ Semantic mapping trong tiếng Việt
Semantic mapping
Noun [U/C]

Semantic mapping (Noun)
sɨmˈæntɨk mˈæpɨŋ
sɨmˈæntɨk mˈæpɨŋ
01
Một đại diện hình ảnh của mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc từ.
A visual representation of the relationships between concepts or words.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược được sử dụng trong giáo dục để nâng cao khả năng hiểu biết và ghi nhớ thông tin.
A strategy used in education to enhance comprehension and retention of information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Semantic mapping
Không có idiom phù hợp