Bản dịch của từ Semi-deponent trong tiếng Việt
Semi-deponent
Adjective
Semi-deponent (Adjective)
Ví dụ
The verb 'amare' is semi-deponent in Latin grammar studies.
Động từ 'amare' là bán tự động trong nghiên cứu ngữ pháp Latin.
Many students do not understand semi-deponent verbs in their lessons.
Nhiều sinh viên không hiểu động từ bán tự động trong bài học của họ.
Is 'crescere' a semi-deponent verb in Latin language courses?
Liệu 'crescere' có phải là động từ bán tự động trong các khóa học Latin không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Semi-deponent
Không có idiom phù hợp