Bản dịch của từ Semi-deponent trong tiếng Việt

Semi-deponent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi-deponent (Adjective)

sɛmidɪpˈoʊnnt
sɛmidɪpˈoʊnnt
01

(của một động từ latinh) có dạng chủ động ở thì hiện tại và dạng bị động với ý nghĩa chủ động ở thì hoàn thành.

Of a latin verb having active forms in present tenses and passive forms with active sense in perfect tenses.

Ví dụ

The verb 'amare' is semi-deponent in Latin grammar studies.

Động từ 'amare' là bán tự động trong nghiên cứu ngữ pháp Latin.

Many students do not understand semi-deponent verbs in their lessons.

Nhiều sinh viên không hiểu động từ bán tự động trong bài học của họ.

Is 'crescere' a semi-deponent verb in Latin language courses?

Liệu 'crescere' có phải là động từ bán tự động trong các khóa học Latin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi-deponent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi-deponent

Không có idiom phù hợp