Bản dịch của từ Semi-literate trong tiếng Việt

Semi-literate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi-literate (Adjective)

sˌɛmilˈɪtɚət
sˌɛmilˈɪtɚət
01

Không thể đọc hoặc viết dễ dàng hoặc trôi chảy; học vấn kém.

Unable to read or write with ease or fluency poorly educated.

Ví dụ

Many semi-literate adults struggle to find good jobs in society.

Nhiều người lớn không biết chữ gặp khó khăn trong việc tìm việc tốt.

Semi-literate individuals do not easily understand complex texts.

Những người không biết chữ không dễ dàng hiểu các văn bản phức tạp.

Are semi-literate people less likely to vote in elections?

Liệu những người không biết chữ có ít khả năng đi bầu không?

Semi-literate (Noun)

sˌɛmilˈɪtɚət
sˌɛmilˈɪtɚət
01

Một người có trình độ học vấn kém hoặc không thể đọc hoặc viết dễ dàng hoặc trôi chảy.

A person who is poorly educated or unable to read or write with ease or fluency.

Ví dụ

Many semi-literate individuals struggle to find good jobs in society.

Nhiều người nửa mùa khó tìm được công việc tốt trong xã hội.

Semi-literate people do not easily access information about health services.

Người nửa mùa không dễ dàng tiếp cận thông tin về dịch vụ y tế.

Are semi-literate citizens given enough support in education programs?

Người dân nửa mùa có được hỗ trợ đủ trong các chương trình giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi-literate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi-literate

Không có idiom phù hợp