Bản dịch của từ Semi-structured trong tiếng Việt

Semi-structured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi-structured (Adjective)

sˌɛmjutɹˈʌkstɚd
sˌɛmjutɹˈʌkstɚd
01

Được tổ chức hoặc sắp xếp một phần theo một cấu trúc nhất định.

Partially organized or arranged in a certain structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có một mức độ cấu trúc nào đó nhưng không hoàn toàn chính thức hoặc cứng nhắc.

Having some degree of structure, but not fully formalized or rigid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong quản lý dữ liệu để mô tả dữ liệu không tuân theo một cấu trúc cứng như cơ sở dữ liệu.

Commonly used in data management to describe data that does not conform to a rigid structure like a database.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Semi-structured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi-structured

Không có idiom phù hợp