Bản dịch của từ Semiconductor chip trong tiếng Việt

Semiconductor chip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semiconductor chip (Noun)

01

Một mảnh vật liệu bán dẫn nhỏ thực hiện một chức năng cụ thể trong mạch điện tử.

A small piece of semiconductor material that performs a specific function in an electronic circuit.

Ví dụ

The semiconductor chip improved communication in social media apps like Facebook.

Chíp bán dẫn đã cải thiện giao tiếp trên các ứng dụng mạng xã hội như Facebook.

Many people do not understand how a semiconductor chip works in devices.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của chíp bán dẫn trong thiết bị.

Is the semiconductor chip essential for modern social networking platforms?

Chíp bán dẫn có cần thiết cho các nền tảng mạng xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semiconductor chip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semiconductor chip

Không có idiom phù hợp