Bản dịch của từ Semiconductor chip trong tiếng Việt
Semiconductor chip

Semiconductor chip (Noun)
The semiconductor chip improved communication in social media apps like Facebook.
Chíp bán dẫn đã cải thiện giao tiếp trên các ứng dụng mạng xã hội như Facebook.
Many people do not understand how a semiconductor chip works in devices.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của chíp bán dẫn trong thiết bị.
Is the semiconductor chip essential for modern social networking platforms?
Chíp bán dẫn có cần thiết cho các nền tảng mạng xã hội hiện đại không?
Chip bán dẫn, hay semiconductor chip, là một mạch điện tử tích hợp bên trong một phần tử vật liệu bán dẫn, thường là silicon. Chip này có vai trò quan trọng trong công nghệ điện tử, được sử dụng rộng rãi trong máy tính, điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng tương tự ở cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm, nhưng ý nghĩa và ứng dụng đều tương đồng.
Từ "semiconductor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "semi" có nghĩa là "nửa" và "conducteur" (nguồn gốc từ "conducto") có nghĩa là "dẫn". Trong lĩnh vực vật lý, chất bán dẫn được phát triển vào giữa thế kỷ 20, là vật liệu có khả năng dẫn điện nằm giữa chất dẫn điện và chất cách điện. Kết nối với nghĩa hiện tại, thuật ngữ này đề cập đến chip bán dẫn, một thành phần thiết yếu trong công nghệ điện tử, cho phép điều khiển dòng điện trong mạch điện.
Chíp bán dẫn (semiconductor chip) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực công nghệ và điện tử, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về công nghệ thông tin, kỹ thuật điện tử, và những tiến bộ trong ngành công nghiệp. Chíp bán dẫn đóng vai trò quan trọng trong các thiết bị điện tử hiện đại, như máy tính và điện thoại thông minh, cho thấy sự gia tăng của nó trong các cuộc thảo luận về đổi mới công nghệ và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp