Bản dịch của từ Semimetal trong tiếng Việt
Semimetal
Semimetal (Noun)
Arsenic is a common semimetal used in social science research.
Asen là một bán kim loại phổ biến được sử dụng trong nghiên cứu xã hội.
Silicon is not a semimetal, but a key semiconductor material.
Silicon không phải là một bán kim loại, mà là vật liệu bán dẫn chính.
Is antimony considered a semimetal in environmental studies?
Antimon có được coi là một bán kim loại trong các nghiên cứu môi trường không?
Từ "semimetal" đề cập đến một nhóm nguyên tố có tính chất giữa kim loại và phi kim. Chúng thể hiện đặc tính dẫn điện thấp hơn kim loại, nhưng cao hơn phi kim, đồng thời có thể hình thành hợp chất gần giống với cả hai loại. Trong tiếng Anh, "semimetal" luôn được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức. Các ví dụ điển hình bao gồm antimon và tellurium, thường được ứng dụng trong ngành điện tử và vật liệu.
Từ "semimetal" xuất phát từ tiếng Latinh "semi-" có nghĩa là "một nửa" và từ "metal" có nguồn gốc từ Greek "metallon", nghĩa là "kim loại". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ các nguyên tố có đặc tính trung gian giữa phi kim loại và kim loại. Sự phát triển trong nghiên cứu vật liệu đã dẫn đến việc xác định các tính chất độc đáo của semimetal, bao gồm khả năng dẫn điện không hoàn toàn và vai trò quan trọng trong công nghệ bán dẫn.
Từ "semimetal" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong khi không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ thông thường, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các nghiên cứu về vật liệu và vật lý. "Semimetal" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính chất điện và nhiệt của các chất, cũng như trong các cuộc thảo luận về vai trò của chúng trong công nghệ hiện đại.