Bản dịch của từ Semimetal trong tiếng Việt
Semimetal
Noun [U/C]
Semimetal (Noun)
Ví dụ
Arsenic is a common semimetal used in social science research.
Asen là một bán kim loại phổ biến được sử dụng trong nghiên cứu xã hội.
Silicon is not a semimetal, but a key semiconductor material.
Silicon không phải là một bán kim loại, mà là vật liệu bán dẫn chính.
Is antimony considered a semimetal in environmental studies?
Antimon có được coi là một bán kim loại trong các nghiên cứu môi trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Semimetal
Không có idiom phù hợp