Bản dịch của từ Senator trong tiếng Việt

Senator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senator (Noun)

sˈɛnətɚ
sˈɛnətəɹ
01

Một thành viên của thượng viện.

A member of a senate.

Ví dụ

The senator proposed a new bill to support education funding.

Thượng nghị sĩ đề xuất một dự luật mới để hỗ trợ ngân sách giáo dục.

The senator from California is known for advocating for environmental protection.

Thượng nghị sĩ từ California nổi tiếng với việc ủng hộ bảo vệ môi trường.

The senator's speech on healthcare reform gained national attention.

Bài phát biểu của thượng nghị sĩ về cải cách chăm sóc sức khỏe thu hút sự chú ý của cả nước.

02

Một chúa tể của phiên họp.

A lord of session.

Ví dụ

The senator attended the charity event in the community center.

Người thượng nghị sĩ tham dự sự kiện từ thiện tại trung tâm cộng đồng.

The senator proposed a bill to improve education in the district.

Người thượng nghị sĩ đề xuất một dự luật để cải thiện giáo dục trong quận.

The senator visited the local school to meet with students.

Người thượng nghị sĩ thăm trường địa phương để gặp gỡ học sinh.

Dạng danh từ của Senator (Noun)

SingularPlural

Senator

Senators

Kết hợp từ của Senator (Noun)

CollocationVí dụ

Senior senator

Nghị sĩ cấp cao

The senior senator proposed a bill to support social welfare.

Người đại diện cấp cao đề xuất một dự luật để hỗ trợ phúc lợi xã hội.

State senator

Thượng nghị sĩ bang

The state senator attended the social welfare event.

Thượng nghị sĩ bang tham dự sự kiện phúc lợi xã hội.

Key senator

Viện trưởng thượng nghị sĩ

The key senator proposed a new social welfare bill.

Nghị sĩ chính đề xuất một dự luật phúc lợi xã hội mới.

Republican senator

Thượng nghị sĩ cộng hòa

The republican senator proposed a bill to support social welfare programs.

Nghị sĩ đảng cộng hòa đề xuất một dự luật để hỗ trợ các chương trình phúc lợi xã hội.

Leading senator

Thượng nghị sĩ điều hành

The leading senator proposed a bill for social welfare programs.

Người đứng đầu thượng nghị sĩ đề xuất một dự luật về các chương trình phúc lợi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Senator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Senator

Không có idiom phù hợp