Bản dịch của từ Senator trong tiếng Việt
Senator

Senator (Noun)
The senator proposed a new bill to support education funding.
Thượng nghị sĩ đề xuất một dự luật mới để hỗ trợ ngân sách giáo dục.
The senator from California is known for advocating for environmental protection.
Thượng nghị sĩ từ California nổi tiếng với việc ủng hộ bảo vệ môi trường.
The senator's speech on healthcare reform gained national attention.
Bài phát biểu của thượng nghị sĩ về cải cách chăm sóc sức khỏe thu hút sự chú ý của cả nước.
The senator attended the charity event in the community center.
Người thượng nghị sĩ tham dự sự kiện từ thiện tại trung tâm cộng đồng.
The senator proposed a bill to improve education in the district.
Người thượng nghị sĩ đề xuất một dự luật để cải thiện giáo dục trong quận.
The senator visited the local school to meet with students.
Người thượng nghị sĩ thăm trường địa phương để gặp gỡ học sinh.
Dạng danh từ của Senator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Senator | Senators |
Kết hợp từ của Senator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Senior senator Nghị sĩ cấp cao | The senior senator proposed a bill to support social welfare. Người đại diện cấp cao đề xuất một dự luật để hỗ trợ phúc lợi xã hội. |
State senator Thượng nghị sĩ bang | The state senator attended the social welfare event. Thượng nghị sĩ bang tham dự sự kiện phúc lợi xã hội. |
Key senator Viện trưởng thượng nghị sĩ | The key senator proposed a new social welfare bill. Nghị sĩ chính đề xuất một dự luật phúc lợi xã hội mới. |
Republican senator Thượng nghị sĩ cộng hòa | The republican senator proposed a bill to support social welfare programs. Nghị sĩ đảng cộng hòa đề xuất một dự luật để hỗ trợ các chương trình phúc lợi xã hội. |
Leading senator Thượng nghị sĩ điều hành | The leading senator proposed a bill for social welfare programs. Người đứng đầu thượng nghị sĩ đề xuất một dự luật về các chương trình phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "senator" (Nghĩa: thượng nghị sĩ) chỉ đến một thành viên của cơ quan lập pháp cấp cao trong một quốc gia, thường chịu trách nhiệm đại diện cho các bang hoặc khu vực trong chính phủ. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng ngôn ngữ trực tiếp và hình thức ngắn gọn hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể thấy sự nhấn mạnh vào sự trang trọng và truyền thống khi đề cập đến các thành viên chính phủ.
Từ "senator" bắt nguồn từ tiếng Latinh "senator", có nghĩa là "người già", được rút ra từ "senex", tức "già", "lão". Trong lịch sử La Mã cổ đại, các senator là thành viên của cơ quan đại diện chính quyền, thể hiện quyền lực và trí tuệ của những người lớn tuổi. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy vai trò quan trọng của sự khôn ngoan và kinh nghiệm trong việc nắm giữ các chức vụ lãnh đạo trong chính trị.
Từ "senator" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, khi thảo luận về chính trị và các hệ thống chính phủ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị, tin tức và văn bản pháp luật, liên quan đến vai trò của các nghị sỹ trong việc lập pháp và đại diện cho cử tri. Từ "senator" cũng được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và phân tích chính trị để đề cập đến các vấn đề liên quan đến quyền lực chính trị và trách nhiệm công dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp