Bản dịch của từ Senator trong tiếng Việt
Senator
Noun [U/C]

Senator(Noun)
sˈɛneɪtɐ
ˈsɛnətɝ
01
Một thành viên của thượng viện, đặc biệt là thượng viện Hoa Kỳ.
A member of a senate especially of the United States Senate
Ví dụ
02
Một người nắm giữ vị trí quyền lực hoặc lãnh đạo.
A person who holds a position of authority or leadership
Ví dụ
03
Một thành viên của hội đồng lập pháp ở một số quốc gia nhất định.
A member of a legislative assembly in certain countries
Ví dụ
