Bản dịch của từ Send in trong tiếng Việt
Send in
Send in (Phrase)
Để gửi yêu cầu hoặc đơn đăng ký.
To send in a request or application.
Many students send in their applications for scholarships each year.
Nhiều sinh viên gửi đơn xin học bổng mỗi năm.
They do not send in their requests on time for social programs.
Họ không gửi yêu cầu đúng hạn cho các chương trình xã hội.
Did you send in your application for the community project?
Bạn đã gửi đơn xin tham gia dự án cộng đồng chưa?
Để gửi một cái gì đó để xem xét.
To submit something for consideration.
Many people send in their opinions about social issues every year.
Nhiều người gửi ý kiến của họ về các vấn đề xã hội mỗi năm.
Few citizens do not send in feedback on community projects.
Ít công dân không gửi phản hồi về các dự án cộng đồng.
Do you send in suggestions for improving local social programs?
Bạn có gửi đề xuất để cải thiện các chương trình xã hội địa phương không?
They send in their feedback about the community project every month.
Họ gửi phản hồi về dự án cộng đồng mỗi tháng.
She does not send in her application for the social program.
Cô ấy không gửi đơn đăng ký cho chương trình xã hội.
Did you send in your suggestions for the local event planning?
Bạn đã gửi ý kiến của mình cho việc tổ chức sự kiện địa phương chưa?
"Cụm từ 'send in' trong tiếng Anh có nghĩa là gửi hoặc nộp một cái gì đó cho một nơi cụ thể, thường là để xem xét hoặc xử lý. Trong tiếng Anh Mỹ, 'send in' được sử dụng phổ biến trong các tình huống như nộp bài tập hoặc hồ sơ. Ở tiếng Anh Anh, ý nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh sự chính thức hơn trong các ngữ cảnh như nộp đơn từ thiện hay tài liệu hành chính. Cả hai biến thể đều mang tính tương đương trong việc sử dụng".
Từ "send in" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "sendan", có nghĩa là "gửi" từ gốc ngữ pháp Proto-Germanic *sandwōną. Nguyên thủy, "send" thể hiện hành động truyền đạt thông tin hoặc vật phẩm từ này sang nơi khác. Liên kết với "in", cụm từ "send in" đã phát triển thành nghĩa gửi một cái gì đó vào một không gian cụ thể hoặc yêu cầu ai đó tham gia một cách chính thức, phản ánh sự chuyển giao và giao tiếp trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "send in" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nghe, nhằm nhấn mạnh hành động gửi một tài liệu hoặc thông tin cho một tổ chức hay cá nhân nào đó. Trong ngữ cảnh này, nó có thể được sử dụng khi thí sinh cần gửi đơn đăng ký, bài luận hoặc dữ liệu khảo sát. Ngoài ra, "send in" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong công việc, đặc biệt là khi yêu cầu sự phối hợp từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp