Bản dịch của từ Send in trong tiếng Việt

Send in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Send in(Phrase)

sˈɛnd ɨn
sˈɛnd ɨn
01

Gửi một cái gì đó để xem xét.

To dispatch something for review.

Ví dụ
02

Để gửi yêu cầu hoặc đơn đăng ký.

To send in a request or application.

Ví dụ
03

Để gửi một cái gì đó để xem xét.

To submit something for consideration.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh