Bản dịch của từ Send-off trong tiếng Việt
Send-off
Noun [U/C]
Send-off (Noun)
sɛnd ɑf
sɛnd ɑf
01
Một sự thể hiện thiện chí ăn mừng khi một người ra đi.
A celebratory demonstration of goodwill at a persons departure
Ví dụ
The community organized a send-off for the retiring teacher.
Cộng đồng tổ chức một buổi tiễn biệt cho giáo viên về hưu.
The send-off party for Sarah included heartfelt speeches and gifts.
Bữa tiệc tiễn biệt cho Sarah bao gồm các bài phát biểu chân thành và quà tặng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Send-off
Không có idiom phù hợp