Bản dịch của từ Send off trong tiếng Việt

Send off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Send off (Verb)

sɛnd ɑf
sɛnd ɑf
01

Nguyên nhân rời đi.

Cause to leave.

Ví dụ

She sent off her son to college.

Cô ấy đã đưa con trai đi học.

The farewell party sent off the retiree with warm wishes.

Bữa tiệc chia tay đã đưa người nghỉ hưu đi với những lời chúc ấm áp.

The crowd gathered to send off the departing soldiers.

Đám đông tụ tập để đưa quân lính rời đi.

Send off (Phrase)

sɛnd ɑf
sɛnd ɑf
01

Tiến hành hoặc tổ chức.

Conduct or organize.

Ví dụ

The community decided to send off a charity event.

Cộng đồng quyết định tổ chức một sự kiện từ thiện.

They will send off a fundraiser for the local school.

Họ sẽ tổ chức một buổi gây quỹ cho trường địa phương.

The organization will send off a volunteer appreciation dinner.

Tổ chức sẽ tổ chức một bữa tối đánh giá cao tình nguyện viên.