Bản dịch của từ Send off trong tiếng Việt
Send off

Send off (Verb)
She sent off her son to college.
Cô ấy đã đưa con trai đi học.
The farewell party sent off the retiree with warm wishes.
Bữa tiệc chia tay đã đưa người nghỉ hưu đi với những lời chúc ấm áp.
The crowd gathered to send off the departing soldiers.
Đám đông tụ tập để đưa quân lính rời đi.
Send off (Phrase)
The community decided to send off a charity event.
Cộng đồng quyết định tổ chức một sự kiện từ thiện.
They will send off a fundraiser for the local school.
Họ sẽ tổ chức một buổi gây quỹ cho trường địa phương.
The organization will send off a volunteer appreciation dinner.
Tổ chức sẽ tổ chức một bữa tối đánh giá cao tình nguyện viên.
He will send off the invitations for the charity event.
Anh ấy sẽ gửi thư mời cho sự kiện từ thiện.
The company will send off the packages to customers tomorrow.
Công ty sẽ gửi gói hàng cho khách hàng ngày mai.
She sent off her application for the scholarship last week.
Cô ấy đã gửi đơn xin học bổng tuần trước.
Cụm từ "send off" thường được hiểu là hành động tiễn đưa một ai đó khi họ rời đi, thường vào một chuyến đi hoặc sự kiện quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "send off" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh chính thức lẫn không chính thức. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc gửi thư hoặc hàng hóa. Tuy nhiên, nghĩa này ít gặp hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng và những ngữ nghĩa tiềm ẩn.
Cụm từ "send off" có nguồn gốc từ cụm động từ bằng tiếng Anh, trong đó "send" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sendan", có nghĩa là gửi đi, và "off" từ tiếng Anh cổ "of", thể hiện trạng thái rời khỏi một nơi nào đó. Dần dần, "send off" phát triển thành nghĩa chỉ việc tiễn đưa ai đó đi một cách trang trọng hoặc tổ chức sự kiện tiễn biệt. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tiễn biệt với ý nghĩa chúc phúc hoặc thể hiện sự tôn trọng.
Cụm từ "send off" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi nó có thể được sử dụng để miêu tả hành động tiễn biệt một ai đó hoặc gửi một cái gì đó đi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "send off" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội như tiễn bạn bè ra sân bay hoặc gửi thư, gói hàng. Đây là một cụm động từ mang tính chất thân thiện, thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp