Bản dịch của từ Send off trong tiếng Việt

Send off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Send off (Verb)

sɛnd ɑf
sɛnd ɑf
01

Nguyên nhân rời đi.

Cause to leave.

Ví dụ

She sent off her son to college.

Cô ấy đã đưa con trai đi học.

The farewell party sent off the retiree with warm wishes.

Bữa tiệc chia tay đã đưa người nghỉ hưu đi với những lời chúc ấm áp.

The crowd gathered to send off the departing soldiers.

Đám đông tụ tập để đưa quân lính rời đi.

Send off (Phrase)

sɛnd ɑf
sɛnd ɑf
01

Tiến hành hoặc tổ chức.

Conduct or organize.

Ví dụ

The community decided to send off a charity event.

Cộng đồng quyết định tổ chức một sự kiện từ thiện.

They will send off a fundraiser for the local school.

Họ sẽ tổ chức một buổi gây quỹ cho trường địa phương.

The organization will send off a volunteer appreciation dinner.

Tổ chức sẽ tổ chức một bữa tối đánh giá cao tình nguyện viên.

02

Phái ai đó hoặc một cái gì đó.

Dispatch someone or something.

Ví dụ

He will send off the invitations for the charity event.

Anh ấy sẽ gửi thư mời cho sự kiện từ thiện.

The company will send off the packages to customers tomorrow.

Công ty sẽ gửi gói hàng cho khách hàng ngày mai.

She sent off her application for the scholarship last week.

Cô ấy đã gửi đơn xin học bổng tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/send off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Send off

Không có idiom phù hợp