Bản dịch của từ Sengi trong tiếng Việt

Sengi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sengi (Noun)

sˈɛŋi
sˈɛŋi
01

Một đơn vị tiền tệ cũ (1967-1993) của zaire, 1/100 của likuta.

A former (1967-1993) monetary unit of zaire, 1/100 of a likuta.

Ví dụ

In Zaire, people used sengi for small transactions.

Ở Zaire, người ta sử dụng sengi cho các giao dịch nhỏ.

The value of sengi was low compared to likuta.

Giá trị của sengi thấp so với likuta.

Sengi was phased out as Zaire's currency in 1993.

Sengi đã bị loại bỏ làm đơn vị tiền tệ của Zaire vào năm 1993.

02

Chuột chù voi (họ macroscelidae).

An elephant shrew (family macroscelidae).

Ví dụ

Sengi is a small mammal known for its long nose.

Sengi là một loài động vật nhỏ nổi tiếng với cái mũi dài.

Researchers study the behavior of sengis in their natural habitat.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của sengis trong môi trường tự nhiên của chúng.

Sengi is a unique animal found in Africa.

Sengi là một loài động vật độc đáo được tìm thấy ở châu Phi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sengi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sengi

Không có idiom phù hợp