Bản dịch của từ Zaire trong tiếng Việt
Zaire

Zaire (Noun)
The zaire was used in Congo before the new currency was introduced.
Zaire đã được sử dụng ở Congo trước khi đồng tiền mới được giới thiệu.
The zaire is not accepted in most international transactions today.
Zaire không được chấp nhận trong hầu hết các giao dịch quốc tế hôm nay.
Is the zaire still relevant in discussions about Congo's economy?
Liệu zaire vẫn còn quan trọng trong các cuộc thảo luận về kinh tế Congo?
Họ từ
Zaire là tên gọi cũ của một quốc gia ở Trung Phi, hiện được gọi là Cộng hòa Dân chủ Congo. Từ "Zaire" có nguồn gốc từ tiếng Kongo, có nghĩa là “sông” và từng được sử dụng để chỉ sông Congo. Tuy nhiên, tên gọi này đã được thay đổi vào năm 1997. Trong các văn bản tiếng Anh, "Zaire" thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, không còn phổ biến trong giao tiếp hiện tại.
Từ "zaire" có nguồn gốc từ tiếng Bantu, trong đó "nzadi" có nghĩa là “sông”. Vào thế kỷ 16, các nhà thám hiểm châu Âu đã sử dụng thuật ngữ này để chỉ dòng sông Congo, mà trước đó được gọi là "Zaire" trong bối cảnh thuộc địa. Từ "zaire" đã trở thành tên một vùng lãnh thổ ở châu Phi, hiện nay là Cộng hòa Dân chủ Congo. Cách nghĩa của từ vẫn gắn liền với hình ảnh của sông ngòi và lịch sử áp bức thuộc địa tại khu vực này.
Từ "zaire" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên môn và lịch sử của nó, liên quan đến tên gọi cũ của Cộng hòa Dân chủ Congo. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử, địa lý, và chính trị, đặc biệt khi thảo luận về châu Phi và những biến động ở khu vực này. Sự hạn chế trong sử dụng từ này phản ánh tính không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.