Bản dịch của từ Sense of honor trong tiếng Việt
Sense of honor

Sense of honor (Phrase)
Having a strong sense of honor can improve your reputation.
Có tinh thần danh dự mạnh có thể cải thiện uy tín của bạn.
Losing your sense of honor can lead to social isolation.
Mất tinh thần danh dự có thể dẫn đến cô lập xã hội.
Do you believe a sense of honor is important in society?
Bạn có tin rằng tinh thần danh dự quan trọng trong xã hội không?
Sense of honor (Noun)
Having a strong sense of honor is important in many cultures.
Có tinh thần danh dự mạnh mẽ quan trọng trong nhiều nền văn hóa.
Losing one's sense of honor can lead to feelings of shame.
Mất tinh thần danh dự có thể dẫn đến cảm giác xấu hổ.
Do you believe a sense of honor plays a role in society?
Bạn có tin rằng tinh thần danh dự đóng vai trò trong xã hội không?
Khái niệm "sense of honor" chỉ cảm giác tự trọng và lòng tự hào về danh dự cá nhân và những giá trị đạo đức. Thường gặp trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, nó thể hiện sự tôn trọng bản thân và sự cam kết với nguyên tắc chính nghĩa. Tại Mỹ, cụm từ này có thể ám chỉ đến lòng trung thành với gia đình hoặc tổ chức, trong khi ở Anh, nó có thể nhấn mạnh đến danh dự xã hội và truyền thống.
Cụm từ "sense of honor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honor", mang ý nghĩa là sự tôn trọng hay phẩm giá. Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Đông Âu và Tây Âu, lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Pháp cổ và tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "sense of honor" chỉ sự nhận thức và khả năng đánh giá giá trị đạo đức, trách nhiệm cá nhân, thể hiện sự tôn trọng bản thân và người khác trong nhiều văn hóa khác nhau.
"Cảm giác danh dự" là cụm từ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về văn hóa, xã hội, hoặc đạo đức. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng để thảo luận về giá trị cá nhân, uy tín xã hội hoặc trách nhiệm. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tích cực liên quan đến lòng tự trọng và danh dự trong các cuộc thảo luận về phẩm hạnh hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp