Bản dịch của từ Sensical trong tiếng Việt

Sensical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensical (Adjective)

01

Hợp lý; (sau này dùng) có ý nghĩa, hợp lý; không phải là vô nghĩa.

Sensible in later use making sense rational not nonsensical.

Ví dụ

Her sensical arguments convinced the audience during the debate.

Luận điểm hợp lý của cô ấy đã thuyết phục khán giả trong cuộc tranh luận.

It's hard to believe someone would make a sensical decision like that.

Khó tin ai sẽ đưa ra một quyết định hợp lý như vậy.

Is it sensical to ignore the advice of experienced mentors?

Có hợp lý khi bỏ qua lời khuyên của các bậc thầy kinh nghiệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sensical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensical

Không có idiom phù hợp