Bản dịch của từ Sensical trong tiếng Việt
Sensical

Sensical (Adjective)
Her sensical arguments convinced the audience during the debate.
Luận điểm hợp lý của cô ấy đã thuyết phục khán giả trong cuộc tranh luận.
It's hard to believe someone would make a sensical decision like that.
Khó tin ai sẽ đưa ra một quyết định hợp lý như vậy.
Is it sensical to ignore the advice of experienced mentors?
Có hợp lý khi bỏ qua lời khuyên của các bậc thầy kinh nghiệm không?
Từ "sensical" là tính từ được sử dụng để mô tả điều gì đó có ý nghĩa hoặc hợp lý. Nó thường được sử dụng để chỉ những lập luận, ý tưởng hay nhận xét dễ hiểu và có cơ sở logic. Trong tiếng Anh Mỹ, "sensical" là hình thức phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương tự thường được thay thế bằng "sensible" để chỉ yếu tố thực tiễn. Sự khác biệt này có thể gây nhầm lẫn trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng cả hai đều có liên quan đến việc đánh giá tính hợp lý.
Từ "sensical" xuất phát từ gốc Latin "sensus", mang nghĩa là "cảm giác" hoặc "nhận thức". Theo tiến trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được hình thành bằng cách bổ sung hậu tố "-ical", biểu thị sự liên quan hoặc thuộc về. Trong ngữ cảnh hiện tại, "sensical" được sử dụng để chỉ những điều có lý hoặc hợp lý, phản ánh sự nhận thức rõ ràng và hợp lý trong tư duy, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa của gốc từ.
Từ "sensical" thể hiện sự rõ ràng và hợp lý trong ngôn ngữ tiếng Anh. Trong các phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh khác, "sensical" thường được sử dụng để phê phán hoặc đánh giá các ý tưởng, lập luận hoặc quyết định, đặc biệt trong các cuộc thảo luận triết học, chính trị và xã hội. Sự phổ biến của từ này trong văn viết có thể thấp hơn vì nó mang tính chất trang trọng.