Bản dịch của từ Sentencing trong tiếng Việt
Sentencing

Sentencing(Noun)
Sentencing(Verb)
Dạng động từ của Sentencing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sentence |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sentenced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sentenced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sentences |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sentencing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "sentencing" trong tiếng Anh đề cập đến quá trình quyết định hình phạt cho một cá nhân bị kết án trong hệ thống tư pháp. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, phương pháp và yếu tố liên quan đến việc ra quyết định hình phạt có thể khác nhau giữa các hệ thống pháp luật của hai khu vực này. "Sentencing" thường được nghiên cứu trong bối cảnh luật hình sự để hiểu rõ hơn về các nguyên tắc và quy trình áp dụng hình phạt.
Từ "sentencing" có nguồn gốc từ động từ Latin "sententia", có nghĩa là "ý kiến" hoặc "phán quyết". "Sententia" bao gồm "sentire", nghĩa là "cảm nhận" hoặc "quan sát". Sự phát triển lịch sử của từ này liên quan đến hệ thống tư pháp, nơi các phán quyết được đưa ra dựa trên đánh giá của thẩm phán. Hiện tại, "sentencing" chỉ quá trình xác định hình phạt cho một tội phạm, phản ánh tính chính xác và nghiêm túc trong việc áp dụng luật pháp.
Từ "sentencing" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến nội dung tư pháp và luật pháp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về hệ thống hình sự, quy trình xử án và các quyết định của toà án liên quan đến hình phạt cho tội phạm. Từ này phản ánh những vấn đề pháp lý phức tạp, kỹ thuật và nhạy cảm trong xã hội.
Họ từ
Thuật ngữ "sentencing" trong tiếng Anh đề cập đến quá trình quyết định hình phạt cho một cá nhân bị kết án trong hệ thống tư pháp. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, phương pháp và yếu tố liên quan đến việc ra quyết định hình phạt có thể khác nhau giữa các hệ thống pháp luật của hai khu vực này. "Sentencing" thường được nghiên cứu trong bối cảnh luật hình sự để hiểu rõ hơn về các nguyên tắc và quy trình áp dụng hình phạt.
Từ "sentencing" có nguồn gốc từ động từ Latin "sententia", có nghĩa là "ý kiến" hoặc "phán quyết". "Sententia" bao gồm "sentire", nghĩa là "cảm nhận" hoặc "quan sát". Sự phát triển lịch sử của từ này liên quan đến hệ thống tư pháp, nơi các phán quyết được đưa ra dựa trên đánh giá của thẩm phán. Hiện tại, "sentencing" chỉ quá trình xác định hình phạt cho một tội phạm, phản ánh tính chính xác và nghiêm túc trong việc áp dụng luật pháp.
Từ "sentencing" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến nội dung tư pháp và luật pháp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về hệ thống hình sự, quy trình xử án và các quyết định của toà án liên quan đến hình phạt cho tội phạm. Từ này phản ánh những vấn đề pháp lý phức tạp, kỹ thuật và nhạy cảm trong xã hội.
