Bản dịch của từ Sentencing trong tiếng Việt

Sentencing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentencing (Noun)

sˈɛntnsɪŋ
sˈɛntnsɪŋ
01

Hình phạt dành cho một người bị kết tội.

The punishment given to a person found guilty of a crime.

Ví dụ

Harsh sentencing may discourage people from committing crimes.

Hình phạt nghiêm khắc có thể làm người khác ngần ngại phạm tội.

Light sentencing for serious crimes can lead to public outrage.

Hình phạt nhẹ cho các tội ác nghiêm trọng có thể gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

Do you think sentencing guidelines should be reformed for better outcomes?

Bạn có nghĩ rằng hướng dẫn về hình phạt nên được cải cách để có kết quả tốt hơn không?

Harvey received a light sentencing for his first offense.

Harvey nhận án phạt nhẹ vì tội lần đầu.

The judge decided on a harsh sentencing for the repeat offender.

Thẩm phán quyết định án phạt nặng cho người tái phạm.

Sentencing (Verb)

sˈɛntnsɪŋ
sˈɛntnsɪŋ
01

Tuyên bố hình phạt dành cho một người bị kết tội.

To declare the punishment given to a person found guilty of a crime.

Ví dụ

The judge sentenced the criminal to 10 years in prison.

Thẩm phán đã tuyên án kẻ phạm tội 10 năm tù.

The jury did not sentence the defendant to community service.

Ban hội thẩm phán không tuyên án bị cáo tới dịch vụ cộng đồng.

Did the court sentence the offender to pay a fine?

Liệu tòa có tuyên án kẻ phạm tội phải trả một khoản phạt không?

The judge sentenced the criminal to 10 years in prison.

Thẩm phán tuyên án kẻ phạm tội 10 năm tù.

The jury did not sentence the defendant to community service.

Ban hội thẩm phán không tuyên án bị cáo phải làm công ích xã hội.

Dạng động từ của Sentencing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sentence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sentenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sentenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sentences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sentencing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sentencing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
[...] Children will be exposed to a wide range of vocabularies as well as structures when reading [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Some people believe that providing education opportunities and job training should replace prison in combating crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Prison serve as one of the embodiments of justice and fairness in society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] In conclusion, better education and job training are not the ultimate answer to crime, nor can they replace prison in this regard [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with Sentencing

Không có idiom phù hợp