Bản dịch của từ Sentencing trong tiếng Việt
Sentencing
Sentencing (Noun)
Harsh sentencing may discourage people from committing crimes.
Hình phạt nghiêm khắc có thể làm người khác ngần ngại phạm tội.
Light sentencing for serious crimes can lead to public outrage.
Hình phạt nhẹ cho các tội ác nghiêm trọng có thể gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
Do you think sentencing guidelines should be reformed for better outcomes?
Bạn có nghĩ rằng hướng dẫn về hình phạt nên được cải cách để có kết quả tốt hơn không?
Harvey received a light sentencing for his first offense.
Harvey nhận án phạt nhẹ vì tội lần đầu.
The judge decided on a harsh sentencing for the repeat offender.
Thẩm phán quyết định án phạt nặng cho người tái phạm.
Sentencing (Verb)
The judge sentenced the criminal to 10 years in prison.
Thẩm phán đã tuyên án kẻ phạm tội 10 năm tù.
The jury did not sentence the defendant to community service.
Ban hội thẩm phán không tuyên án bị cáo tới dịch vụ cộng đồng.
Did the court sentence the offender to pay a fine?
Liệu tòa có tuyên án kẻ phạm tội phải trả một khoản phạt không?
The judge sentenced the criminal to 10 years in prison.
Thẩm phán tuyên án kẻ phạm tội 10 năm tù.
The jury did not sentence the defendant to community service.
Ban hội thẩm phán không tuyên án bị cáo phải làm công ích xã hội.
Dạng động từ của Sentencing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sentence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sentenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sentenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sentences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sentencing |
Họ từ
Thuật ngữ "sentencing" trong tiếng Anh đề cập đến quá trình quyết định hình phạt cho một cá nhân bị kết án trong hệ thống tư pháp. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, phương pháp và yếu tố liên quan đến việc ra quyết định hình phạt có thể khác nhau giữa các hệ thống pháp luật của hai khu vực này. "Sentencing" thường được nghiên cứu trong bối cảnh luật hình sự để hiểu rõ hơn về các nguyên tắc và quy trình áp dụng hình phạt.
Từ "sentencing" có nguồn gốc từ động từ Latin "sententia", có nghĩa là "ý kiến" hoặc "phán quyết". "Sententia" bao gồm "sentire", nghĩa là "cảm nhận" hoặc "quan sát". Sự phát triển lịch sử của từ này liên quan đến hệ thống tư pháp, nơi các phán quyết được đưa ra dựa trên đánh giá của thẩm phán. Hiện tại, "sentencing" chỉ quá trình xác định hình phạt cho một tội phạm, phản ánh tính chính xác và nghiêm túc trong việc áp dụng luật pháp.
Từ "sentencing" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến nội dung tư pháp và luật pháp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về hệ thống hình sự, quy trình xử án và các quyết định của toà án liên quan đến hình phạt cho tội phạm. Từ này phản ánh những vấn đề pháp lý phức tạp, kỹ thuật và nhạy cảm trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp