Bản dịch của từ Sentencing trong tiếng Việt

Sentencing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentencing(Noun)

sˈɛntnsɪŋ
sˈɛntnsɪŋ
01

Hình phạt dành cho một người bị kết tội.

The punishment given to a person found guilty of a crime.

Ví dụ

Sentencing(Verb)

sˈɛntnsɪŋ
sˈɛntnsɪŋ
01

Tuyên bố hình phạt dành cho một người bị kết tội.

To declare the punishment given to a person found guilty of a crime.

Ví dụ

Dạng động từ của Sentencing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sentence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sentenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sentenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sentences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sentencing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ