Bản dịch của từ Sentimentalist trong tiếng Việt
Sentimentalist

Sentimentalist (Noun)
Một người có đặc điểm là đa cảm, đặc biệt là theo cách ngây thơ hoặc ngu ngốc.
A person who is characterized by sentimentalism especially in a naive or foolish way.
As a sentimentalist, Emily cried during the sad movie.
Là một người lãng mạn, Emily đã khóc khi xem bộ phim buồn.
John is not a sentimentalist, he rarely shows emotions openly.
John không phải là người lãng mạn, anh ít khi thể hiện cảm xúc công khai.
Is Sarah a sentimentalist who enjoys romantic novels?
Sarah có phải là người lãng mạn thích đọc tiểu thuyết lãng mạn không?
Dạng danh từ của Sentimentalist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sentimentalist | Sentimentalists |
Sentimentalist (Noun Uncountable)
Chất lượng của tình cảm.
The quality of being sentimental.
She is known for her sentimentalist approach in her IELTS essays.
Cô ấy nổi tiếng với cách tiếp cận lãng mạn trong bài luận IELTS của mình.
It's important to balance emotions and logic in IELTS writing, not be a sentimentalist.
Quan trọng phải cân bằng cảm xúc và logic trong viết IELTS, không nên là người lãng mạn.
Does being a sentimentalist help or hinder effective communication in IELTS speaking?
Việc trở thành người lãng mạn có giúp hoặc làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong IELTS nói không?
Họ từ
Từ "sentimentalist" được sử dụng để chỉ những người có xu hướng đem lòng yêu mến, xúc động mạnh mẽ trước cảm xúc và kỷ niệm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với giọng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "t" so với giọng Anh Mỹ. Sentimentalist thường được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý để mô tả những người sống thiên về cảm xúc và hoài niệm.
Từ "sentimentalist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensibilis", có nghĩa là "cảm nhận được". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp "sentimental", liên kết với những cảm xúc sâu sắc và sự nhạy cảm đối với các tình huống. Trong thế kỷ 18, phong trào văn học nhấn mạnh đến cảm xúc và trải nghiệm cá nhân đã thúc đẩy sự ra đời của thuật ngữ này. Ngày nay, "sentimentalist" chỉ những người nhấn mạnh và tôn vinh cảm xúc, cảm nhận một cách rõ rệt trong các tác phẩm nghệ thuật và đời sống.
Từ "sentimentalist" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa hoặc tâm lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần bài nghe và bài viết, đặc biệt là khi thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng hay được sử dụng trong các bối cảnh văn học và nghệ thuật, khi phân tích nhân vật hoặc tác phẩm mang tính cảm xúc sâu sắc, điển hình là trong những cuộc thảo luận về chủ nghĩa lãng mạn hoặc phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp