Bản dịch của từ Sentimentalist trong tiếng Việt

Sentimentalist

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentimentalist (Noun)

sɛntəmˈɛntlɪst
sɛntəmˈɛntlɪst
01

Một người có đặc điểm là đa cảm, đặc biệt là theo cách ngây thơ hoặc ngu ngốc.

A person who is characterized by sentimentalism especially in a naive or foolish way.

Ví dụ

As a sentimentalist, Emily cried during the sad movie.

Là một người lãng mạn, Emily đã khóc khi xem bộ phim buồn.

John is not a sentimentalist, he rarely shows emotions openly.

John không phải là người lãng mạn, anh ít khi thể hiện cảm xúc công khai.

Is Sarah a sentimentalist who enjoys romantic novels?

Sarah có phải là người lãng mạn thích đọc tiểu thuyết lãng mạn không?

Dạng danh từ của Sentimentalist (Noun)

SingularPlural

Sentimentalist

Sentimentalists

Sentimentalist (Noun Uncountable)

sɛntəmˈɛntlɪst
sɛntəmˈɛntlɪst
01

Chất lượng của tình cảm.

The quality of being sentimental.

Ví dụ

She is known for her sentimentalist approach in her IELTS essays.

Cô ấy nổi tiếng với cách tiếp cận lãng mạn trong bài luận IELTS của mình.

It's important to balance emotions and logic in IELTS writing, not be a sentimentalist.

Quan trọng phải cân bằng cảm xúc và logic trong viết IELTS, không nên là người lãng mạn.

Does being a sentimentalist help or hinder effective communication in IELTS speaking?

Việc trở thành người lãng mạn có giúp hoặc làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong IELTS nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sentimentalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sentimentalist

Không có idiom phù hợp