Bản dịch của từ Sequencing trong tiếng Việt

Sequencing

Noun [U/C]Verb

Sequencing (Noun)

sˈikwn̩sɪŋ
sˈikwn̩sɪŋ
01

Hành động sắp xếp mọi thứ theo thứ tự tuần tự

The action of putting things in a sequential order

Ví dụ

The sequencing of events in history textbooks is crucial.

Việc xếp theo thứ tự các sự kiện trong sách lịch sử rất quan trọng.

The sequencing of names on the guest list was meticulously done.

Việc xếp theo thứ tự tên trên danh sách khách mời được thực hiện một cách tỉ mỉ.

Sequencing (Verb)

sˈikwn̩sɪŋ
sˈikwn̩sɪŋ
01

Sắp xếp theo một trình tự cụ thể

Arranging in a particular sequence

Ví dụ

She is sequencing the names for the seating arrangement.

Cô ấy đang sắp xếp các tên cho bài sắp xếp chỗ ngồi.

The event planner is sequencing the schedule for the party.

Người lên kế hoạch sự kiện đang sắp xếp lịch trình cho bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sequencing

Không có idiom phù hợp