Bản dịch của từ Sequencing trong tiếng Việt
Sequencing
Sequencing (Noun)
Hành động sắp xếp mọi thứ theo thứ tự tuần tự
The action of putting things in a sequential order
The sequencing of events in history textbooks is crucial.
Việc xếp theo thứ tự các sự kiện trong sách lịch sử rất quan trọng.
The sequencing of names on the guest list was meticulously done.
Việc xếp theo thứ tự tên trên danh sách khách mời được thực hiện một cách tỉ mỉ.
Sequencing (Verb)
Sắp xếp theo một trình tự cụ thể
Arranging in a particular sequence
She is sequencing the names for the seating arrangement.
Cô ấy đang sắp xếp các tên cho bài sắp xếp chỗ ngồi.
The event planner is sequencing the schedule for the party.
Người lên kế hoạch sự kiện đang sắp xếp lịch trình cho bữa tiệc.