Bản dịch của từ Sequencing trong tiếng Việt
Sequencing

Sequencing(Noun)
Hành động sắp xếp mọi thứ theo thứ tự tuần tự.
The action of putting things in a sequential order.
Sequencing(Verb)
Sắp xếp theo một trình tự cụ thể.
Arranging in a particular sequence.
Dạng động từ của Sequencing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sequence |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sequenced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sequenced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sequences |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sequencing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sequencing" có nghĩa là quá trình sắp xếp hoặc tổ chức các yếu tố theo một thứ tự nhất định. Trong lĩnh vực sinh học phân tử, "sequencing" thường đề cập đến việc xác định trình tự nucleotide trong DNA hoặc RNA. Trong khi "sequencing" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai biến thể này.
Từ "sequencing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sequor", có nghĩa là "theo sau" hoặc "tiếp theo". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ thành "sequencer" trước khi trở thành thuật ngữ hiện đại sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là sinh học và công nghệ thông tin. Hiện nay, "sequencing" chỉ quá trình sắp xếp hoặc xác định trình tự của các phần tử, như gen trong sinh học hoặc mã trong lập trình, phản ánh tính chất "tiếp theo" của nó.
Từ "sequencing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, thường liên quan đến các chủ đề về khoa học, công nghệ và dữ liệu. Trong ngữ cảnh chung, "sequencing" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh học (chuỗi gen), công nghệ thông tin (thuật toán), và quản lý dự án (sắp xếp nhiệm vụ). Việc sử dụng từ này thể hiện khía cạnh tổ chức và phân tích quy trình trong nhiều ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
Họ từ
Từ "sequencing" có nghĩa là quá trình sắp xếp hoặc tổ chức các yếu tố theo một thứ tự nhất định. Trong lĩnh vực sinh học phân tử, "sequencing" thường đề cập đến việc xác định trình tự nucleotide trong DNA hoặc RNA. Trong khi "sequencing" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai biến thể này.
Từ "sequencing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sequor", có nghĩa là "theo sau" hoặc "tiếp theo". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ thành "sequencer" trước khi trở thành thuật ngữ hiện đại sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là sinh học và công nghệ thông tin. Hiện nay, "sequencing" chỉ quá trình sắp xếp hoặc xác định trình tự của các phần tử, như gen trong sinh học hoặc mã trong lập trình, phản ánh tính chất "tiếp theo" của nó.
Từ "sequencing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, thường liên quan đến các chủ đề về khoa học, công nghệ và dữ liệu. Trong ngữ cảnh chung, "sequencing" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh học (chuỗi gen), công nghệ thông tin (thuật toán), và quản lý dự án (sắp xếp nhiệm vụ). Việc sử dụng từ này thể hiện khía cạnh tổ chức và phân tích quy trình trong nhiều ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
