Bản dịch của từ Serenity trong tiếng Việt
Serenity
Serenity (Noun)
She found serenity in the midst of a busy city.
Cô ấy tìm thấy sự bình yên giữa một thành phố đông đúc.
The community center offers yoga classes for serenity seekers.
Trung tâm cộng đồng cung cấp lớp yoga cho những người tìm kiếm sự bình yên.
The social worker emphasized the importance of mental serenity.
Người làm công tác xã hội nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bình yên tinh thần.
Kết hợp từ của Serenity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Peaceful serenity Bình yên thanh thản | The peaceful serenity of the park inspired my writing creativity. Sự yên bình trong công viên đã truyền cảm hứng cho sự sáng tạo viết của tôi. |
Quiet serenity Bình yên trong im lặng | The quiet serenity of the library helps me focus on writing. Sự yên bình trong thư viện giúp tôi tập trung viết. |
Họ từ
Từ "serenity" diễn tả trạng thái yên bình, tĩnh lặng và thoải mái tâm hồn, thường được sử dụng để chỉ cảm giác thanh thản, không bị xao động. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "serenity" có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc triết học nhiều hơn ở Anh. Sự sử dụng từ này phản ánh tầm quan trọng của sự bình yên trong cuộc sống con người.
Từ "serenity" xuất phát từ gốc Latinh "serenitas", có nghĩa là sự thanh thản, dễ chịu. Gốc từ này được cấu thành từ "serenus", nghĩa là trời quang đãng, trong sáng. Trong lịch sử, "serenity" đã được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý bình yên và không có phiền muộn. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất yên tĩnh, thanh thản trong cảm xúc và tinh thần, phản ánh khát vọng về sự bình an trong cuộc sống.
Từ "serenity" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng thường xuyên liên quan đến các chủ đề như sức khỏe tâm thần, môi trường sống hoặc thiền. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng trong văn học và các bài viết phân tích cảm xúc, nhằm thể hiện sự bình yên hoặc trạng thái không bị căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp