Bản dịch của từ Serialization trong tiếng Việt

Serialization

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serialization (Noun)

sˌɛɹiələzˈeɪʃənz
sˌɛɹiələzˈeɪʃənz
01

Hành động hoặc quá trình chuyển đổi dữ liệu hoặc chương trình sang định dạng có thể được lưu trữ và xây dựng lại sau này.

The action or process of converting data or a program into a format that can be stored and reconstructed later.

Ví dụ

Serialization helps store personal data securely in social media applications.

Serialization giúp lưu trữ dữ liệu cá nhân an toàn trong ứng dụng mạng xã hội.

Serialization does not simplify the sharing of sensitive social information.

Serialization không đơn giản hóa việc chia sẻ thông tin nhạy cảm xã hội.

Is serialization necessary for protecting user data in social networks?

Serialization có cần thiết để bảo vệ dữ liệu người dùng trong mạng xã hội không?

Dạng danh từ của Serialization (Noun)

SingularPlural

Serialization

Serializations

Serialization (Noun Countable)

sˌɛɹiələzˈeɪʃənz
sˌɛɹiələzˈeɪʃənz
01

Một tập hợp các mặt hàng đã được đăng theo thứ tự.

A set of items that have been serialized.

Ví dụ

The serialization of data helps in efficient social media management.

Việc tuần tự hóa dữ liệu giúp quản lý mạng xã hội hiệu quả.

The serialization of user information is not always secure.

Việc tuần tự hóa thông tin người dùng không phải lúc nào cũng an toàn.

Is the serialization of social interactions necessary for analysis?

Việc tuần tự hóa các tương tác xã hội có cần thiết cho phân tích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serialization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serialization

Không có idiom phù hợp