Bản dịch của từ Serialization trong tiếng Việt
Serialization

Serialization (Noun)
Serialization helps store personal data securely in social media applications.
Serialization giúp lưu trữ dữ liệu cá nhân an toàn trong ứng dụng mạng xã hội.
Serialization does not simplify the sharing of sensitive social information.
Serialization không đơn giản hóa việc chia sẻ thông tin nhạy cảm xã hội.
Is serialization necessary for protecting user data in social networks?
Serialization có cần thiết để bảo vệ dữ liệu người dùng trong mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Serialization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Serialization | Serializations |
Serialization (Noun Countable)
Một tập hợp các mặt hàng đã được đăng theo thứ tự.
A set of items that have been serialized.
The serialization of data helps in efficient social media management.
Việc tuần tự hóa dữ liệu giúp quản lý mạng xã hội hiệu quả.
The serialization of user information is not always secure.
Việc tuần tự hóa thông tin người dùng không phải lúc nào cũng an toàn.
Is the serialization of social interactions necessary for analysis?
Việc tuần tự hóa các tương tác xã hội có cần thiết cho phân tích không?
Họ từ
Serialization là quá trình chuyển đổi một đối tượng (ví dụ: dữ liệu hoặc cấu trúc) thành một định dạng có thể lưu trữ hoặc truyền tải. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và điện toán, nơi mà dữ liệu cần phải được chuyển đổi thành chuỗi byte để dễ dàng lưu trữ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, như trọng âm tỷ lệ giữa các âm tiết.
Từ "serialization" bắt nguồn từ gốc Latin "series", có nghĩa là "chuỗi". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "serial", ám chỉ đến việc sắp xếp các đối tượng trong một trình tự nhất định. Xuất hiện từ thế kỷ 20, "serialization" thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và xuất bản, diễn tả quá trình chuyển đổi dữ liệu thành dạng có thể lưu trữ hoặc truyền tải. Ngữ nghĩa hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa về chuỗi và trình tự, phản ánh sự phát triển trong ứng dụng và công nghệ.
Từ "serialization" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong khối bài nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về khoa học máy tính và công nghệ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lập trình và phát triển phần mềm, chỉ quá trình chuyển đổi đối tượng thành định dạng có thể lưu trữ hoặc truyền tải. Điều này cho phép việc khôi phục đối tượng một cách hiệu quả.