Bản dịch của từ Serif type trong tiếng Việt
Serif type
Noun [U/C]

Serif type(Noun)
sˈɛɹəf tˈaɪp
sˈɛɹəf tˈaɪp
Ví dụ
02
Các phông chữ được thiết kế với serif, thường được sử dụng trong tài liệu in ấn vì tính dễ đọc.
Typefaces designed with serifs, commonly used in printed materials for their readability.
Ví dụ
