Bản dịch của từ Serif type trong tiếng Việt

Serif type

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serif type(Noun)

sˈɛɹəf tˈaɪp
sˈɛɹəf tˈaɪp
01

Một phong cách phông chữ được đặc trưng bởi các đường nét nhỏ hoặc trang trí ở cuối các nét của chữ cái.

A style of typeface characterized by small lines or decorations at the ends of the strokes of the letters.

Ví dụ
02

Các phông chữ được thiết kế với serif, thường được sử dụng trong tài liệu in ấn vì tính dễ đọc.

Typefaces designed with serifs, commonly used in printed materials for their readability.

Ví dụ
03

Một loại phông chữ bao gồm Times New Roman và Georgia, tạo ra một cái nhìn truyền thống hơn trong văn bản.

A category of fonts that includes Times New Roman and Georgia, which create a more traditional look in text.

Ví dụ