Bản dịch của từ Seriousness trong tiếng Việt

Seriousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seriousness (Noun)

sˈɪɹiəsnəs
sˈɪɹiəsnəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự nghiêm túc.

The state or quality of being serious.

Ví dụ

Seriousness is essential in academic writing for IELTS essays.

Sự nghiêm túc quan trọng trong viết học thuật cho bài luận IELTS.

Lack of seriousness in speaking can affect your IELTS score negatively.

Thiếu sự nghiêm túc khi nói có thể ảnh hưởng xấu đến điểm IELTS của bạn.

Is seriousness a key factor in achieving high band scores in IELTS?

Sự nghiêm túc có phải là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS không?

Seriousness is essential in IELTS writing to convey a formal tone.

Sự nghiêm túc là cần thiết trong viết IELTS để truyền đạt một bản năng chính thức.

Lack of seriousness in speaking can affect your IELTS score negatively.

Thiếu sự nghiêm túc trong nói có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số IELTS của bạn.

Dạng danh từ của Seriousness (Noun)

SingularPlural

Seriousness

-

Kết hợp từ của Seriousness (Noun)

CollocationVí dụ

High seriousness

Sự nghiêm túc cao

The high seriousness of climate change affects everyone in our society.

Tính nghiêm trọng cao của biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mọi người trong xã hội.

Deadly seriousness

Sự nghiêm trọng chết người

The community showed deadly seriousness about reducing crime rates in 2023.

Cộng đồng thể hiện sự nghiêm túc chết người về việc giảm tỷ lệ tội phạm vào năm 2023.

Mock seriousness

Sự nghiêm túc giả tạo

Students often display mock seriousness during group discussions in class.

Sinh viên thường thể hiện sự nghiêm túc giả tạo trong các buổi thảo luận.

Underlying seriousness

Tính nghiêm trọng tiềm ẩn

The underlying seriousness of poverty affects many families in america.

Tính nghiêm trọng cơ bản của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở mỹ.

Moral seriousness

Sự nghiêm túc về đạo đức

The community showed moral seriousness during the recent charity event.

Cộng đồng đã thể hiện tính nghiêm túc đạo đức trong sự kiện từ thiện gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seriousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Punishment is to let them understand the price for their actions, and could vary, depending on the of the behaviour [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] More this may badly shape those children's personalities and perception of life when they enter adulthood [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It can be stressful at times as the score will count forwards my GPA, but I will take that as motivation to learn this language [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] This inconsistency between law-making and law enforcement suggests that the issue is not being taken enough by those in power [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022

Idiom with Seriousness

Không có idiom phù hợp