Bản dịch của từ Serval trong tiếng Việt

Serval

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serval (Noun)

sˈɝɹvl
sˈɝɹvl
01

Một con mèo hoang châu phi mảnh khảnh với đôi chân dài, đôi tai to và bộ lông màu nâu cam có đốm đen.

A slender african wild cat with long legs large ears and a blackspotted orangebrown coat.

Ví dụ

The serval is known for its excellent hunting skills in the wild.

Serval nổi tiếng với kỹ năng săn mồi tuyệt vời trong tự nhiên.

Many people do not see a serval in their natural habitat.

Nhiều người không thấy serval trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serval/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.