Bản dịch của từ Serval trong tiếng Việt

Serval

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serval (Noun)

sˈɝɹvl
sˈɝɹvl
01

Một con mèo hoang châu phi mảnh khảnh với đôi chân dài, đôi tai to và bộ lông màu nâu cam có đốm đen.

A slender african wild cat with long legs large ears and a blackspotted orangebrown coat.

Ví dụ

The serval is known for its excellent hunting skills in the wild.

Serval nổi tiếng với kỹ năng săn mồi tuyệt vời trong tự nhiên.

Many people do not see a serval in their natural habitat.

Nhiều người không thấy serval trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

Is the serval endangered due to habitat loss in Africa?

Liệu serval có bị đe dọa do mất môi trường sống ở châu Phi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serval/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serval

Không có idiom phù hợp