Bản dịch của từ Serving table trong tiếng Việt

Serving table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serving table (Noun)

sˈɝɹvɪŋ tˈeɪbl
sˈɝɹvɪŋ tˈeɪbl
01

Một chiếc bàn được sử dụng để phục vụ đồ ăn và đồ uống cho khách.

A table used for serving food and drinks to guests.

Ví dụ

The serving table was filled with delicious snacks at the party.

Bàn phục vụ đầy món ăn ngon trong bữa tiệc.

The serving table did not have enough drinks for everyone at the event.

Bàn phục vụ không có đủ đồ uống cho mọi người trong sự kiện.

Is the serving table ready for the guests arriving soon?

Bàn phục vụ đã sẵn sàng cho khách đến sớm chưa?

The serving table was beautifully arranged for the wedding reception.

Bàn phục vụ được sắp xếp đẹp cho buổi tiếp đãi đám cưới.

The serving table does not have enough space for all the dishes.

Bàn phục vụ không đủ không gian cho tất cả các món ăn.

02

Một chiếc bàn trong phòng ăn hoặc nhà bếp chủ yếu được sử dụng để phục vụ đồ ăn.

A table in a dining room or kitchen used primarily for serving food.

Ví dụ

The serving table held delicious dishes for the family gathering last weekend.

Bàn phục vụ chứa những món ăn ngon cho buổi họp mặt gia đình cuối tuần qua.

The serving table is not large enough for all the guests' meals.

Bàn phục vụ không đủ lớn cho tất cả bữa ăn của khách.

Is the serving table ready for the dinner party tonight at 7 PM?

Bàn phục vụ đã sẵn sàng cho bữa tiệc tối nay lúc 7 giờ chưa?

The serving table in my home is always beautifully arranged for guests.

Bàn phục vụ trong nhà tôi luôn được sắp xếp đẹp cho khách.

The serving table is not cluttered with unnecessary items during dinner.

Bàn phục vụ không bị bừa bộn với đồ vật không cần thiết trong bữa tối.

03

Một chiếc bàn tạm thời được thiết lập cho một bữa ăn hoặc sự kiện.

A temporary table set up for a meal or event.

Ví dụ

The serving table was beautifully decorated for Sarah's wedding reception.

Bàn phục vụ được trang trí đẹp cho tiệc cưới của Sarah.

The serving table did not have enough space for all the dishes.

Bàn phục vụ không đủ chỗ cho tất cả các món ăn.

Is the serving table ready for the birthday party tonight?

Bàn phục vụ đã sẵn sàng cho bữa tiệc sinh nhật tối nay chưa?

The serving table was beautifully decorated for Sarah's wedding reception.

Bàn phục vụ được trang trí đẹp cho tiệc cưới của Sarah.

The serving table does not have enough space for all the dishes.

Bàn phục vụ không đủ chỗ cho tất cả các món ăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serving table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serving table

Không có idiom phù hợp