Bản dịch của từ Serving table trong tiếng Việt

Serving table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serving table (Noun)

sˈɝɹvɪŋ tˈeɪbl
sˈɝɹvɪŋ tˈeɪbl
01

Một chiếc bàn được sử dụng để phục vụ đồ ăn và đồ uống cho khách.

A table used for serving food and drinks to guests.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc bàn trong phòng ăn hoặc nhà bếp chủ yếu được sử dụng để phục vụ đồ ăn.

A table in a dining room or kitchen used primarily for serving food.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc bàn tạm thời được thiết lập cho một bữa ăn hoặc sự kiện.

A temporary table set up for a meal or event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Serving table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serving table

Không có idiom phù hợp