Bản dịch của từ Serving table trong tiếng Việt
Serving table

Serving table (Noun)
Một chiếc bàn được sử dụng để phục vụ đồ ăn và đồ uống cho khách.
A table used for serving food and drinks to guests.
The serving table was filled with delicious snacks at the party.
Bàn phục vụ đầy món ăn ngon trong bữa tiệc.
The serving table did not have enough drinks for everyone at the event.
Bàn phục vụ không có đủ đồ uống cho mọi người trong sự kiện.
The serving table held delicious dishes for the family gathering last weekend.
Bàn phục vụ chứa những món ăn ngon cho buổi họp mặt gia đình cuối tuần qua.
The serving table is not large enough for all the guests' meals.
Bàn phục vụ không đủ lớn cho tất cả bữa ăn của khách.
The serving table was beautifully decorated for Sarah's wedding reception.
Bàn phục vụ được trang trí đẹp cho tiệc cưới của Sarah.
The serving table did not have enough space for all the dishes.
Bàn phục vụ không đủ chỗ cho tất cả các món ăn.