Bản dịch của từ Sesame trong tiếng Việt
Sesame

Sesame (Noun)
Sesame seeds are used in many Asian dishes, like sushi and noodles.
Hạt mè được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á, như sushi và mì.
Many people do not know how to grow sesame plants at home.
Nhiều người không biết cách trồng cây mè ở nhà.
Is sesame oil popular in Vietnamese cooking and social gatherings?
Dầu mè có phổ biến trong nấu ăn Việt Nam và các buổi gặp gỡ không?
Sesame seeds are commonly used in Asian cuisine for flavoring.
Hạt mè được sử dụng phổ biến trong ẩm thực châu Á để tạo hương vị.
She avoids sesame seeds in her diet due to allergies.
Cô ấy tránh hạt mè trong chế độ ăn vì dị ứng.
"Sesame" (tiếng Việt: "vừng") là tên gọi của một loại cây thuộc chi Sesamum, thường được trồng để lấy hạt, có đặc điểm giàu dầu và dinh dưỡng. Hạt vừng được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, nhất là ở châu Á. Trong tiếng Anh, "sesame" không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm; tuy nhiên, sự sử dụng trong
Từ "sesame" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sesamum", và trước đó là tiếng Hy Lạp "σέσαμος" (sesamos), có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "سماسم" (samsam). Từ này được sử dụng để chỉ hạt vừng, một loại cây thuộc họ vừng. Qua các thời kỳ, sesame không chỉ mang ý nghĩa về thực vật mà còn biểu thị sự giàu có và thành công trong văn hóa Ả Rập và các nền văn minh khác. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và công nghiệp thực phẩm.
Từ "sesame" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện nhiều hơn khi thảo luận về dinh dưỡng và văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, "sesame" thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, chẳng hạn như trong các món ăn chế biến từ hạt vừng hoặc trong các phương pháp nấu ăn truyền thống. Từ này cũng có ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa, thường liên quan đến việc mở ra những khả năng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
