Bản dịch của từ Set out trong tiếng Việt
Set out

Set out (Verb)
They set out on a charity walk to raise funds.
Họ bắt đầu cuộc đi bộ từ thiện để quyên góp.
She set out to explore different cultures through travel.
Cô bắt đầu khám phá các nền văn hóa khác nhau qua du lịch.
The group set out early in the morning for the beach cleanup.
Nhóm bắt đầu sáng sớm để dọn dẹp bãi biển.
They set out on a charity walk to raise funds.
Họ bắt đầu cuộc đi bộ từ thiện để quyên góp tiền.
The group set out to explore the local community center.
Nhóm bắt đầu khám phá trung tâm cộng đồng địa phương.
Set out (Phrase)
They set out to raise awareness about mental health in schools.
Họ đã bắt đầu nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học.
The organization set out to provide clean water to rural communities.
Tổ chức đã bắt đầu cung cấp nước sạch cho cộng đồng nông thôn.
Volunteers set out to clean up the local park every weekend.
Các tình nguyện viên đã bắt đầu dọn dẹp công viên địa phương mỗi cuối tuần.
The community set out to clean up the local park.
Cộng đồng bắt đầu dọn dẹp công viên địa phương.
Volunteers set out to raise funds for the homeless shelter.
Tình nguyện viên bắt đầu gây quỹ cho trại cứu trợ người vô gia cư.
Cụm từ "set out" thường được hiểu là bắt đầu một hành trình hoặc một kế hoạch, hoặc trình bày một điều gì đó một cách rõ ràng và có hệ thống. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách dùng ứng dụng trong văn viết và văn nói có thể thay đổi. Ở Anh, "set out" thường gắn liền với việc trình bày một lập luận trong văn bản học thuật, trong khi ở Mỹ, nó còn có thể ám chỉ đến kế hoạch cụ thể hơn trong môi trường làm việc.
Cụm từ "set out" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "set" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "settan", từ tiếng Đức cổ "satōn", có nghĩa là "đặt" hay "sắp xếp". Từ "out" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ūtan", chỉ việc ra ngoài hoặc xuất phát. Kết hợp lại, "set out" diễn tả hành động bắt đầu một chuyến đi hoặc khởi sự một nhiệm vụ. Ý nghĩa hiện tại phần lớn phản ánh ý tưởng về sự chuẩn bị và khởi đầu trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "set out" được sử dụng thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc trình bày một kế hoạch hoặc mục tiêu. Trong phần Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả các quy trình hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, "set out" cũng được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày, như việc bắt đầu một cuộc hành trình hoặc một dự án cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp