Bản dịch của từ Set up a business trong tiếng Việt
Set up a business
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Set up a business (Verb)
She decided to set up a business in social media marketing.
Cô ấy quyết định thành lập một doanh nghiệp trong tiếp thị truyền thông xã hội.
He did not set up a business last year due to the pandemic.
Anh ấy đã không thành lập doanh nghiệp năm ngoái do đại dịch.
Did they set up a business for local artisans in 2022?
Họ có thành lập doanh nghiệp cho các nghệ nhân địa phương vào năm 2022 không?
Many young people set up a business in 2023 to support communities.
Nhiều người trẻ đã thiết lập một doanh nghiệp vào năm 2023 để hỗ trợ cộng đồng.
She did not set up a business during the pandemic due to challenges.
Cô ấy đã không thiết lập doanh nghiệp trong đại dịch vì những thách thức.
Did they set up a business for local artists last year?
Họ đã thiết lập một doanh nghiệp cho các nghệ sĩ địa phương vào năm ngoái chưa?
Để chuẩn bị cho việc gì đó bắt đầu hoặc hoạt động.
To prepare for something to start or begin functioning.
Many young people set up a business after college graduation.
Nhiều bạn trẻ thiết lập doanh nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học.
She did not set up a business this year due to the economy.
Cô ấy không thiết lập doanh nghiệp năm nay do kinh tế.
Did they set up a business during the pandemic for extra income?
Họ có thiết lập doanh nghiệp trong đại dịch để có thêm thu nhập không?
Cụm từ "set up a business" chỉ hành động thành lập hoặc tổ chức một doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, cách sử dụng cụm này phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn nào về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ điệu, nhưng điều này không làm thay đổi ý nghĩa của cụm từ. "Set up" thường mang tính chất chính thức và đề cập đến việc thực hiện các bước khởi đầu cho hoạt động kinh doanh.