Bản dịch của từ Set up a business trong tiếng Việt

Set up a business

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set up a business (Verb)

sˈɛt ˈʌp ə bˈɪznəs
sˈɛt ˈʌp ə bˈɪznəs
01

Để thành lập hoặc bắt đầu một doanh nghiệp hoặc công ty.

To establish or start a business or company.

Ví dụ

She decided to set up a business in social media marketing.

Cô ấy quyết định thành lập một doanh nghiệp trong tiếp thị truyền thông xã hội.

He did not set up a business last year due to the pandemic.

Anh ấy đã không thành lập doanh nghiệp năm ngoái do đại dịch.

Did they set up a business for local artisans in 2022?

Họ có thành lập doanh nghiệp cho các nghệ nhân địa phương vào năm 2022 không?

02

Để sắp xếp các nguồn lực cần thiết cho hoạt động kinh doanh.

To arrange the necessary resources for a business operation.

Ví dụ

Many young people set up a business in 2023 to support communities.

Nhiều người trẻ đã thiết lập một doanh nghiệp vào năm 2023 để hỗ trợ cộng đồng.

She did not set up a business during the pandemic due to challenges.

Cô ấy đã không thiết lập doanh nghiệp trong đại dịch vì những thách thức.

Did they set up a business for local artists last year?

Họ đã thiết lập một doanh nghiệp cho các nghệ sĩ địa phương vào năm ngoái chưa?

03

Để chuẩn bị cho việc gì đó bắt đầu hoặc hoạt động.

To prepare for something to start or begin functioning.

Ví dụ

Many young people set up a business after college graduation.

Nhiều bạn trẻ thiết lập doanh nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học.

She did not set up a business this year due to the economy.

Cô ấy không thiết lập doanh nghiệp năm nay do kinh tế.

Did they set up a business during the pandemic for extra income?

Họ có thiết lập doanh nghiệp trong đại dịch để có thêm thu nhập không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Set up a business cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set up a business

Không có idiom phù hợp