Bản dịch của từ Seta trong tiếng Việt

Seta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seta (Noun)

ˈsɛ.tə
ˈsɛ.tə
01

Một cấu trúc cứng giống như sợi tóc hoặc lông cứng, đặc biệt ở động vật không xương sống.

A stiff structure resembling a hair or a bristle especially in an invertebrate.

Ví dụ

The seta on the caterpillar's body helps it sense vibrations.

Seta trên cơ thể sâu bướm giúp nó cảm nhận rung động.

Some insects lack setae on their legs for better mobility.

Một số loài côn trùng thiếu seta trên chân để di chuyển tốt hơn.

Do you know how many setae are found on a spider?

Bạn có biết có bao nhiêu seta trên một con nhện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seta

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.