Bản dịch của từ Seta trong tiếng Việt
Seta

Seta (Noun)
Một cấu trúc cứng giống như sợi tóc hoặc lông cứng, đặc biệt ở động vật không xương sống.
A stiff structure resembling a hair or a bristle especially in an invertebrate.
The seta on the caterpillar's body helps it sense vibrations.
Seta trên cơ thể sâu bướm giúp nó cảm nhận rung động.
Some insects lack setae on their legs for better mobility.
Một số loài côn trùng thiếu seta trên chân để di chuyển tốt hơn.
Do you know how many setae are found on a spider?
Bạn có biết có bao nhiêu seta trên một con nhện không?
Họ từ
"Seta" là một thuật ngữ dùng để chỉ loại sợi mềm mại và mịn màng, thường được sản xuất từ tơ của các loài bướm hay động vật có vỏ. Trong ngữ cảnh hóa học, "seta" còn có thể đề cập đến cấu trúc của các hợp chất polymer. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "seta" thường ít gặp hơn và có thể được thay thế bằng các thuật ngữ khác như "silk" hoặc "fiber".
Từ "seta" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "seta", nghĩa là "lông" hoặc "sợi". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sợi lông mềm mại có mặt trên cơ thể một số loài động vật hoặc thực vật. Trong sinh học, "seta" chỉ các cấu trúc như lông tơ hoặc tơ trong quá trình sinh trưởng của thực vật. Sự phát triển từ nghĩa nguyên thủy đến nghĩa hiện tại chủ yếu liên quan đến tính chất và chức năng của các sợi này trong sinh thái và sinh học.
Từ "seta" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, vì nó thường chỉ xuất hiện trong lĩnh vực sinh học, cụ thể là mô tả các cấu trúc tương ứng với lông hoặc sợi trên một số loài nấm hoặc thực vật. Trong bối cảnh sinh học, nó thường được sử dụng khi thảo luận về hình thái học hoặc khả năng sinh sản của nấm. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS là thấp và chủ yếu liên quan đến các bài thi chuyên ngành khoa học tự nhiên.