Bản dịch của từ Setting up trong tiếng Việt
Setting up

Setting up (Noun)
Cách thức mọi thứ được tổ chức hoặc sắp xếp.
The way in which things are organized or arranged.
The setting up of community events helps foster local relationships.
Việc tổ chức các sự kiện cộng đồng giúp phát triển mối quan hệ địa phương.
The setting up of social networks is not always easy for everyone.
Việc thiết lập các mạng xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng cho mọi người.
Is the setting up of support groups beneficial for mental health?
Việc thiết lập các nhóm hỗ trợ có lợi cho sức khỏe tâm thần không?
Setting up (Verb)
The team is setting up a new community center in Springfield.
Đội ngũ đang thiết lập một trung tâm cộng đồng mới ở Springfield.
They are not setting up any social events this month.
Họ không thiết lập bất kỳ sự kiện xã hội nào trong tháng này.
Are you setting up a volunteer program for local youth?
Bạn có đang thiết lập một chương trình tình nguyện cho thanh niên địa phương không?
Cụm từ "setting up" thường được hiểu là hành động chuẩn bị hoặc thiết lập một cái gì đó, chẳng hạn như cơ sở hạ tầng, thiết bị hoặc quy trình. Trong tiếng Anh, "setting up" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể đôi khi khác nhau, với "setting up" thường đi kèm theo các cụm từ thể hiện mục đích cụ thể, như "setting up a meeting" (thiết lập cuộc họp).
Cụm từ "setting up" xuất phát từ động từ "set", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "settan", mang ý nghĩa là "đặt, bố trí". Ngoài ra, "up" bắt nguồn từ tiếng cổ tiếng Anh "upp", có nghĩa là "lên". Kết hợp lại, "setting up" chỉ hành động chuẩn bị hoặc thiết lập điều gì đó với mục tiêu cụ thể. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như công nghệ, tổ chức sự kiện, và quản lý, phản ánh sự chuyển mình trong cách thức người ta thiết lập hệ thống hay quy trình.
Cụm từ "setting up" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả quá trình tổ chức hoặc thiết lập một sự kiện, dự án hoặc hệ thống. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường gặp trong kinh doanh và công nghệ, chẳng hạn như trong việc khởi nghiệp doanh nghiệp hoặc lắp đặt thiết bị. Văn cảnh sử dụng nhấn mạnh sự khởi đầu và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



