Bản dịch của từ Settle down trong tiếng Việt
Settle down

Settle down (Phrase)
After getting married, they decided to settle down in the countryside.
Sau khi kết hôn, họ quyết định ổn định ở nông thôn.
Many young professionals choose to settle down in urban areas for work.
Nhiều chuyên gia trẻ chọn ổn định ở khu vực đô thị để làm việc.
The couple plans to settle down in the neighborhood near their families.
Cặp đôi dự định ổn định ở khu phố gần gia đình họ.
Cụm từ "settle down" có nghĩa là ổn định cuộc sống hoặc định cư lâu dài. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc lập gia đình hoặc cố định một nơi ở. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa tương tự nhưng có thêm ngữ nghĩa liên quan đến việc tạo dựng sự ổn định trong công việc hoặc sinh hoạt cá nhân. Cách phát âm trong hai phương ngữ có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa vẫn nhất quán.
Cụm từ "settle down" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "settle" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "satellere", có nghĩa là "đặt xuống" hoặc "định cư". Sự kết hợp giữa "settle" và "down" cho thấy ý tưởng về việc ổn định một vị trí, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc sống cá nhân hoặc gia đình. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động thiết lập một cuộc sống ổn định, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự an cư lạc nghiệp trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "settle down" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói và Viết, cụm này thường được sử dụng để chỉ hành động tạo dựng cuộc sống ổn định hơn, như lập gia đình hay ổn định sự nghiệp. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như khi một cá nhân quyết định ngừng di chuyển và thiết lập một môi trường sống cố định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
