Bản dịch của từ Seven seas trong tiếng Việt
Seven seas

Seven seas (Noun)
Các đại dương trên thế giới được coi là chung, đặc biệt là con đường khám phá toàn cầu ban đầu.
The oceans of the world regarded collectively especially as the route of early global exploration.
Explorers sailed across the seven seas in the 15th century.
Các nhà thám hiểm đã vượt qua bảy đại dương vào thế kỷ 15.
Many people do not know about the seven seas' historical significance.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng lịch sử của bảy đại dương.
Which countries have access to the seven seas today?
Những quốc gia nào có quyền tiếp cận bảy đại dương ngày nay?
Cụm từ "seven seas" thường được sử dụng để chỉ các đại dương và biển lớn trên toàn cầu, thường biểu trưng cho những chuyến đi khám phá và hành trình xa xôi. Cụm từ này có nguồn gốc từ văn hóa phương Tây và không thể dịch chính xác theo nghĩa từng từ. Trong tiếng Anh, "seven seas" trong cả Anh và Mỹ đều mang nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau; ví dụ, người Anh thường sử dụng ngữ cảnh văn học hoặc hải trình, trong khi người Mỹ thiên về những khía cạnh thực tiễn và du lịch.
Cụm từ "seven seas" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "septem maria", trong đó "septem" có nghĩa là "bảy" và "maria" có nghĩa là "biển". Khái niệm này đã được sử dụng từ thời cổ đại, thể hiện ý tưởng về những vùng biển lớn và hiểm trở mà các thương nhân, nhà hàng hải thường phải vượt qua. Mặc dù danh sách cụ thể các biển thay đổi theo các nền văn hóa và thời kỳ, "bảy biển" vẫn được coi là biểu tượng của cuộc hành trình và sự khám phá. Cụm từ hiện nay thường gợi lên sự phiêu lưu và tự do trên biển.
Cụm từ "seven seas" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, thường liên quan đến chủ đề về địa lý hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ đại dương hoặc đại dương nói chung trong văn học, âm nhạc, và các câu chuyện truyền thuyết, biểu thị sự mênh mông và phiêu lưu. Sự phổ biến của nó chủ yếu liên quan đến văn hóa đại chúng và ngữ cảnh lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp