Bản dịch của từ Sewage-disposal tank trong tiếng Việt

Sewage-disposal tank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sewage-disposal tank (Noun)

01

Một thùng chứa lớn được chôn trong lòng đất nơi chất thải được thu gom trước khi đưa vào hệ thống nước thải.

A large container buried in the ground where waste matter is collected before it is sent into the sewage system.

Ví dụ

The city built a new sewage-disposal tank near Maple Street.

Thành phố đã xây dựng một bể chứa nước thải mới gần phố Maple.

The sewage-disposal tank does not overflow during heavy rain.

Bể chứa nước thải không bị tràn trong mưa lớn.

Is the sewage-disposal tank maintained regularly by the city workers?

Bể chứa nước thải có được bảo trì thường xuyên bởi công nhân thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sewage-disposal tank cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sewage-disposal tank

Không có idiom phù hợp