Bản dịch của từ Sexist trong tiếng Việt
Sexist

Sexist (Adjective)
Phân biệt đối xử không công bằng đối với một giới tính để ủng hộ giới tính kia.
Unfairly discriminatory against one sex in favour of the other.
The company's policy was criticized for being sexist towards women.
Chính sách của công ty đã bị chỉ trích vì thiên vị giới tính.
Her remarks were considered sexist and offensive by many people.
Nhận xét của cô ấy bị xem là thiên vị giới tính và xúc phạm bởi nhiều người.
The study revealed a pattern of sexist behavior in the workplace.
Nghiên cứu đã tiết lộ một mẫu hành vi thiên vị giới tính ở nơi làm việc.
Dạng tính từ của Sexist (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sexist Phân biệt giới tính | More sexist Phân biệt giới tính nhiều hơn | Most sexist Phân biệt giới tính |
Sexist (Noun)
She filed a complaint against the sexist in the workplace.
Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại chống lại người phân biệt giới tính ở nơi làm việc.
The organization implemented training to address sexism and sexist behavior.
Tổ chức đã triển khai đào tạo để giải quyết vấn đề phân biệt giới tính và hành vi phân biệt giới tính.
Being a sexist is unacceptable in today's society.
Là một người phân biệt giới tính là không chấp nhận được trong xã hội ngày nay.
Dạng danh từ của Sexist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sexist | Sexists |
Họ từ
Từ "sexist" được sử dụng để mô tả một hành động, ý tưởng hoặc thái độ có tính phân biệt giới, thường là đối với phụ nữ. Từ này thể hiện sự bất bình đẳng trong quyền lợi và cơ hội giữa các giới khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sexist" có nghĩa và cách viết tương tự nhau. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền phụ nữ và bình đẳng giới.
Từ "sexist" có nguồn gốc từ từ "sex", xuất phát từ tiếng Latin "sexus", có nghĩa là "giới tính". Khái niệm "sexist" bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh thái độ phân biệt dựa trên giới tính, thường là sự thiên vị đối với nam giới và sự coi thường đối với phụ nữ. Sự phát triển ý nghĩa của từ này gắn liền với phong trào bình đẳng giới, nhấn mạnh đến sự cần thiết phải đấu tranh chống lại bất bình đẳng và phân biệt giới tính trong xã hội hiện đại.
Từ "sexist" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về giới tính, bình đẳng và vấn đề xã hội. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được dùng khi bàn về các chủ đề liên quan đến phân biệt giới tính hoặc chủ nghĩa phân biệt đối xử. Trong văn cảnh khác, "sexist" thường xuất hiện trong các bài viết, báo cáo hoặc thảo luận về chính sách bình đẳng giới, làm nổi bật sự cần thiết phải chống lại những quan niệm sai lầm và định kiến về giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp