Bản dịch của từ Sexist trong tiếng Việt

Sexist

AdjectiveNoun [U/C]

Sexist (Adjective)

sˈɛksɪst
sˈɛksɪst
01

Phân biệt đối xử không công bằng đối với một giới tính để ủng hộ giới tính kia.

Unfairly discriminatory against one sex in favour of the other.

Ví dụ

The company's policy was criticized for being sexist towards women.

Chính sách của công ty đã bị chỉ trích vì thiên vị giới tính.

Her remarks were considered sexist and offensive by many people.

Nhận xét của cô ấy bị xem là thiên vị giới tính và xúc phạm bởi nhiều người.

Sexist (Noun)

sˈɛksɪst
sˈɛksɪst
01

Người phân biệt đối xử vì lý do giới tính; một người thực hành phân biệt giới tính.

A person who discriminates on grounds of sex; someone who practises sexism.

Ví dụ

She filed a complaint against the sexist in the workplace.

Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại chống lại người phân biệt giới tính ở nơi làm việc.

The organization implemented training to address sexism and sexist behavior.

Tổ chức đã triển khai đào tạo để giải quyết vấn đề phân biệt giới tính và hành vi phân biệt giới tính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexist

Không có idiom phù hợp