Bản dịch của từ Sexist trong tiếng Việt
Sexist
Sexist (Adjective)
Phân biệt đối xử không công bằng đối với một giới tính để ủng hộ giới tính kia.
Unfairly discriminatory against one sex in favour of the other.
The company's policy was criticized for being sexist towards women.
Chính sách của công ty đã bị chỉ trích vì thiên vị giới tính.
Her remarks were considered sexist and offensive by many people.
Nhận xét của cô ấy bị xem là thiên vị giới tính và xúc phạm bởi nhiều người.
Sexist (Noun)
She filed a complaint against the sexist in the workplace.
Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại chống lại người phân biệt giới tính ở nơi làm việc.
The organization implemented training to address sexism and sexist behavior.
Tổ chức đã triển khai đào tạo để giải quyết vấn đề phân biệt giới tính và hành vi phân biệt giới tính.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp