Bản dịch của từ Sexless trong tiếng Việt

Sexless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexless (Adjective)

01

Thiếu ham muốn, hoạt động hoặc sức hấp dẫn tình dục.

Lacking in sexual desire activity or attractiveness.

Ví dụ

Many people find sexless relationships less fulfilling than passionate ones.

Nhiều người thấy mối quan hệ không tình dục kém thỏa mãn hơn.

She does not want a sexless life without love and intimacy.

Cô ấy không muốn một cuộc sống không tình dục thiếu yêu thương và gần gũi.

Is a sexless marriage sustainable for a long time?

Liệu một cuộc hôn nhân không tình dục có bền vững lâu dài không?

02

Không nam cũng không nữ.

Neither male nor female.

Ví dụ

Some people identify as sexless in today's diverse society.

Một số người xác định là không có giới tính trong xã hội đa dạng hôm nay.

Many traditional views do not accept sexless identities.

Nhiều quan điểm truyền thống không chấp nhận bản sắc không có giới tính.

Is being sexless accepted in modern social discussions?

Việc không có giới tính có được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sexless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexless

Không có idiom phù hợp