Bản dịch của từ Sextortion trong tiếng Việt

Sextortion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sextortion (Noun)

sˈɛkstɚiən
sˈɛkstɚiən
01

Hành vi đạt được thứ gì đó, đặc biệt là tiền hoặc tình dục, bằng cách đe dọa hoặc dùng vũ lực.

The practice of obtaining something especially money or sex by using threats or force.

Ví dụ

Sextortion is a serious crime that involves threats for sexual favors.

Kẻ lừa đảo tình dục là một tội phạm nghiêm trọng liên quan đến đe dọa để có sự ưu ái tình dục.

Victims of sextortion often feel scared and helpless in such situations.

Những nạn nhân của kẻ lừa đảo tình dục thường cảm thấy sợ hãi và bất lực trong tình huống đó.

Can sextortion be prevented through education and raising awareness in society?

Liệu có thể ngăn chặn kẻ lừa đảo tình dục thông qua việc giáo dục và tăng cường nhận thức trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sextortion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sextortion

Không có idiom phù hợp