Bản dịch của từ Sextuple trong tiếng Việt

Sextuple

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sextuple (Adjective)

sɛkstˈupl
sɛkstˈupl
01

Bao gồm sáu phần hoặc điều.

Consisting of six parts or things.

Ví dụ

The sextuple group project was a success.

Dự án nhóm sextuple đã thành công.

She regretted joining the sextuple committee due to its complexity.

Cô ấy hối hận khi tham gia ủy ban sextuple vì sự phức tạp của nó.

Did you know about the sextuple family reunion happening next week?

Bạn có biết về buổi họp mặt gia đình sextuple sắp diễn ra tuần sau không?

Sextuple (Noun)

sɛkstˈupl
sɛkstˈupl
01

Một số hoặc số tiền gấp sáu lần.

A sixfold number or amount.

Ví dụ

They received a sextuple of likes on their social media post.

Họ nhận được một lần nữa số lượt thích trên bài đăng mạng xã hội của họ.

There was no sextuple increase in the number of followers.

Không có sự tăng gấp sáu số lượng người theo dõi.

Did she expect a sextuple surge in engagement after the event?

Cô ấy có mong đợi một sự tăng mạnh sáu lần trong sự tương tác sau sự kiện không?

Sextuple (Verb)

sɛkstˈupl
sɛkstˈupl
01

Nhân với sáu; tăng gấp sáu lần.

Multiply by six increase sixfold.

Ví dụ

Her social media followers sextuple after the viral video.

Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy tăng gấp sáu sau video lan truyền.

The campaign did not sextuple the expected donations for the charity.

Chiến dịch không tăng gấp sáu số tiền quyên góp dự kiến cho tổ chức từ thiện.

Did the social media engagement sextuple since last month's report?

Sự tương tác trên mạng xã hội có tăng gấp sáu kể từ báo cáo tháng trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sextuple cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sextuple

Không có idiom phù hợp