Bản dịch của từ Sextuple trong tiếng Việt
Sextuple
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Sextuple (Adjective)
Bao gồm sáu phần hoặc điều.
Consisting of six parts or things.
The sextuple group project was a success.
Dự án nhóm sextuple đã thành công.
She regretted joining the sextuple committee due to its complexity.
Cô ấy hối hận khi tham gia ủy ban sextuple vì sự phức tạp của nó.
Did you know about the sextuple family reunion happening next week?
Bạn có biết về buổi họp mặt gia đình sextuple sắp diễn ra tuần sau không?
Sextuple (Noun)
They received a sextuple of likes on their social media post.
Họ nhận được một lần nữa số lượt thích trên bài đăng mạng xã hội của họ.
There was no sextuple increase in the number of followers.
Không có sự tăng gấp sáu số lượng người theo dõi.
Did she expect a sextuple surge in engagement after the event?
Cô ấy có mong đợi một sự tăng mạnh sáu lần trong sự tương tác sau sự kiện không?
Sextuple (Verb)
Her social media followers sextuple after the viral video.
Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy tăng gấp sáu sau video lan truyền.
The campaign did not sextuple the expected donations for the charity.
Chiến dịch không tăng gấp sáu số tiền quyên góp dự kiến cho tổ chức từ thiện.
Did the social media engagement sextuple since last month's report?
Sự tương tác trên mạng xã hội có tăng gấp sáu kể từ báo cáo tháng trước không?
Từ "sextuple" có nghĩa là gấp sáu lần hoặc có sáu phần. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và thống kê để chỉ một nhóm sáu cá thể hoặc biến thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sextuple" được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể ít gặp thuật ngữ này hơn so với người Mỹ, nơi mà nó có thể được sử dụng nhiều trong các báo cáo chính thức và các nghiên cứu.
Từ "sextuple" xuất phát từ tiền tố Latin "sex-", có nghĩa là "sáu", kết hợp với hậu tố "-tuple", mà nguồn gốc từ "tollere", có nghĩa là "cái bội" hoặc "cái nhóm". Thuật ngữ này được phát triển trong ngữ cảnh toán học để chỉ một nhóm hoặc một phần tử bao gồm sáu đối tượng. Kể từ lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 15, "sextuple" đã giữ nguyên ý nghĩa của nó, tiếp tục chỉ một tập hợp gồm sáu thành phần trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "sextuple" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, do nó thuộc về lĩnh vực toán học và thống kê. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các bài toán, nghiên cứu phân tích dữ liệu hoặc khi mô tả số lượng. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học hoặc kĩ thuật, nơi sự phân loại thành sáu thành phần được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp