Bản dịch của từ Sexual act trong tiếng Việt

Sexual act

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexual act (Noun)

sˈɛkʃuəl ˈækt
sˈɛkʃuəl ˈækt
01

Một hành động thể chất liên quan đến quan hệ tình dục hoặc các hình thức kích thích tình dục khác.

A physical act involving sexual intercourse or other forms of sexual stimulation.

Ví dụ

Many people discuss the sexual act in health classes openly.

Nhiều người thảo luận về hành động tình dục trong các lớp sức khỏe một cách cởi mở.

The sexual act should always be consensual between partners.

Hành động tình dục luôn phải có sự đồng ý giữa các đối tác.

Is the sexual act considered taboo in your culture?

Hành động tình dục có bị coi là điều cấm kỵ trong văn hóa của bạn không?

02

Bất kỳ hoạt động nào liên quan đến hành vi tình dục giữa các cá nhân.

Any activity that involves sexual behavior between individuals.

Ví dụ

Many people consider sexual acts as a natural part of relationships.

Nhiều người coi hành vi tình dục là một phần tự nhiên của mối quan hệ.

Sexual acts do not always require emotional connection between partners.

Hành vi tình dục không phải lúc nào cũng cần mối liên kết tình cảm giữa các đối tác.

Are sexual acts acceptable in public spaces during social events?

Hành vi tình dục có chấp nhận được ở không gian công cộng trong các sự kiện xã hội không?

03

Một hành động cụ thể được thực hiện như một phần của một cuộc gặp gỡ tình dục.

A specific action performed as part of a sexual encounter.

Ví dụ

Many people discuss the sexual act in their relationships openly.

Nhiều người thảo luận về hành động tình dục trong mối quan hệ của họ.

Not everyone feels comfortable discussing the sexual act in public.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi thảo luận về hành động tình dục nơi công cộng.

Is the sexual act important for building intimacy in relationships?

Hành động tình dục có quan trọng cho việc xây dựng sự thân mật trong mối quan hệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexual act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexual act

Không có idiom phù hợp