Bản dịch của từ Shader trong tiếng Việt

Shader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shader (Noun)

ʃˈeɪdɚ
ʃˈeɪdɚ
01

(đồ họa máy tính) một bộ hướng dẫn phần mềm được sử dụng để tính toán hiệu ứng hiển thị trên phần cứng đồ họa.

Computer graphics a set of software instructions used to calculate rendering effects on graphics hardware.

Ví dụ

The shader improved the game's graphics significantly during the social event.

Shader đã cải thiện đồ họa của trò chơi đáng kể trong sự kiện xã hội.

The shader did not work well for the social media campaign visuals.

Shader không hoạt động tốt cho hình ảnh chiến dịch truyền thông xã hội.

How does the shader affect the graphics in social applications?

Shader ảnh hưởng như thế nào đến đồ họa trong các ứng dụng xã hội?

02

Một người, hoặc cái đó, bóng râm.

One who or that which shades.

Ví dụ

The shader created a peaceful atmosphere at the community gathering last week.

Người tạo bóng đã tạo ra không khí yên bình tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.

Not every shader understands the importance of their role in social events.

Không phải mọi người tạo bóng đều hiểu tầm quan trọng của vai trò họ trong các sự kiện xã hội.

Is the shader responsible for enhancing the mood during festivals?

Người tạo bóng có phải là người chịu trách nhiệm nâng cao tâm trạng trong các lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shader/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shader

Không có idiom phù hợp