Bản dịch của từ Shader trong tiếng Việt
Shader

Shader (Noun)
The shader improved the game's graphics significantly during the social event.
Shader đã cải thiện đồ họa của trò chơi đáng kể trong sự kiện xã hội.
The shader did not work well for the social media campaign visuals.
Shader không hoạt động tốt cho hình ảnh chiến dịch truyền thông xã hội.
How does the shader affect the graphics in social applications?
Shader ảnh hưởng như thế nào đến đồ họa trong các ứng dụng xã hội?
Một người, hoặc cái đó, bóng râm.
One who or that which shades.
The shader created a peaceful atmosphere at the community gathering last week.
Người tạo bóng đã tạo ra không khí yên bình tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.
Not every shader understands the importance of their role in social events.
Không phải mọi người tạo bóng đều hiểu tầm quan trọng của vai trò họ trong các sự kiện xã hội.
Is the shader responsible for enhancing the mood during festivals?
Người tạo bóng có phải là người chịu trách nhiệm nâng cao tâm trạng trong các lễ hội không?
Từ "shader" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực đồ họa máy tính, chỉ phần mềm hoặc thuật toán dùng để tính toán các hiệu ứng ánh sáng và màu sắc trên bề mặt các đối tượng 3D. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của "shader" giữ nguyên, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể liên quan đến kỹ thuật lập trình đồ họa hoặc nghệ thuật số.
Từ "shader" có nguồn gốc từ động từ Latin "adumbrare", có nghĩa là "phác thảo" hoặc "tô bóng". Nguyên thủy, từ này diễn tả hành động tạo ra bóng mờ hay sắc thái trên bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shader" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ đồ họa máy tính, liên quan đến kỹ thuật tạo ra ánh sáng, bóng và màu sắc cho đối tượng trong không gian 3D. Sự chuyển biến này thể hiện sự phát triển của khái niệm từ mỹ thuật sang nghệ thuật số.
Từ "shader" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng chủ yếu tập trung vào các khía cạnh đời sống hàng ngày và học thuật chung. Trong ngữ cảnh khác, "shader" thường được sử dụng trong lĩnh vực đồ họa máy tính, mô tả các chương trình nhỏ điều khiển cách ánh sáng và màu sắc được hiển thị trên bề mặt 3D, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế game và phim hoạt hình.