Bản dịch của từ Shanghais trong tiếng Việt
Shanghais

Shanghais (Verb)
They shanghaied him into joining the protest last Saturday.
Họ đã ép buộc anh ấy tham gia cuộc biểu tình vào thứ Bảy tuần trước.
She did not shanghai anyone for her social project.
Cô ấy không ép buộc ai cho dự án xã hội của mình.
Did they really shanghai volunteers for the community event?
Họ thực sự đã ép buộc tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng sao?
Shanghais (Noun)
Many workers feel like they are shanghais in low-paying jobs.
Nhiều công nhân cảm thấy họ bị lừa vào công việc lương thấp.
People should not be shanghais into accepting unfair treatment at work.
Mọi người không nên bị lừa chấp nhận sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc.
Are young adults often shanghais by companies for unpaid internships?
Có phải người lớn tuổi thường bị lừa bởi các công ty cho thực tập không lương không?
Họ từ
Từ "shanghais" có nghĩa gốc là vận chuyển trái phép, thường liên quan đến việc buộc một người phải làm việc trong hải quân hoặc các nghề nghiệp khác thông qua sự ép buộc. Đây là một từ ngữ có nguồn gốc từ thành phố Thượng Hải, nơi mà các nhà tuyển mộ đã thực hiện hành động này trong quá khứ. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này duy trì hình thức và cách sử dụng tương tự, chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương, nhưng không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "shanghais" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to shanghai", có nghĩa là bắt cóc hoặc lừa dối ai đó để lên tàu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thành phố Thượng Hải (Shanghai) ở Trung Quốc, nơi mà nhiều người đã bị ép buộc hoặc thu hút để làm việc trên các tàu biển vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc lừa dối hoặc ép buộc một cách tinh vi, phản ánh sự kiểm soát và bất công trong lịch sử hàng hải.
Từ "shanghais" thường không xuất hiện rộng rãi trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngữ nghĩa của từ này chủ yếu liên quan đến việc buôn bán hoặc du lịch, mang tính chất địa lý và văn hóa đặc trưng cho thành phố Thượng Hải. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để chỉ những hoạt động thương mại và giao tiếp quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch hoặc kinh tế.