Bản dịch của từ Shapeshifting trong tiếng Việt
Shapeshifting
Noun [U/C]

Shapeshifting(Noun)
ʃˈeɪpʃɪftɪŋ
ˈʃeɪpˌʃɪftɪŋ
Ví dụ
02
Khả năng biến đổi hình dáng hoặc diện mạo của bản thân.
The ability to transform ones physical form or appearance
Ví dụ
03
Một khả năng hư cấu hoặc huyền thoại thường liên quan đến một số nhân vật trong các câu chuyện.
A fictional or mythological ability often associated with certain characters in stories
Ví dụ
