Bản dịch của từ Shapeshifting trong tiếng Việt

Shapeshifting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shapeshifting(Noun)

ʃˈeɪpʃɪftɪŋ
ˈʃeɪpˌʃɪftɪŋ
01

Một quá trình hoặc hành động thay đổi hình dạng hoặc hình thức

A process or act of changing shape or form

Ví dụ
02

Khả năng biến đổi hình dáng hoặc diện mạo của bản thân.

The ability to transform ones physical form or appearance

Ví dụ
03

Một khả năng hư cấu hoặc huyền thoại thường liên quan đến một số nhân vật trong các câu chuyện.

A fictional or mythological ability often associated with certain characters in stories

Ví dụ