Bản dịch của từ Sharif trong tiếng Việt
Sharif

Sharif (Noun)
Một hậu duệ của muhammad thông qua con gái fatima.
A descendant of muhammad through his daughter fatima.
Ali is a sharif, proud of his heritage from Fatima.
Ali là một sharif, tự hào về di sản từ Fatima.
Many people do not recognize the title of sharif today.
Nhiều người không công nhận danh hiệu sharif ngày nay.
Is Omar considered a sharif in our community events?
Omar có được coi là một sharif trong các sự kiện cộng đồng không?
Một người cai trị, quan tòa hoặc lãnh đạo tôn giáo theo đạo hồi.
A muslim ruler magistrate or religious leader.
The sharif of Mecca led the community during the pilgrimage.
Sharif của Mecca đã dẫn dắt cộng đồng trong suốt cuộc hành hương.
The sharif was not involved in local politics last year.
Sharif không tham gia vào chính trị địa phương năm ngoái.
Is the sharif of Medina attending the social gathering this weekend?
Sharif của Medina có tham dự buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này không?
Từ "sharif" xuất phát từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là "cao quý" hoặc "danh giá". Trong bối cảnh văn hóa Hồi giáo, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thuộc dòng dõi của Nhà tiên tri Muhammad, mang tính cách tôn trọng. Phiên bản viết của từ này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "sharif" xuất phát từ tiếng Ả Rập "شريف" (sharīf), mang nghĩa là "vinh quang" hoặc "thân quý". Từ gốc này được dùng để chỉ những người có dòng dõi cao quý, thường là con cháu của Tiên tri Muhammad. Trong lịch sử, "sharif" chỉ vị trí xã hội và tôn giáo cũng như trách nhiệm lãnh đạo trong cộng đồng Hồi giáo. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với những cá nhân có nguồn gốc cao quý trong văn hóa Ả Rập.
Từ "sharif" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "sharif" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có nguồn gốc quý tộc hoặc địa vị cao trong xã hội, đặc biệt trong các nền văn hóa Hồi giáo. Từ này thường thấy trong các văn bản lịch sử, văn hóa và tôn giáo, nhưng ít được sử dụng trong các cuộc hội thoại thường nhật hay trong các đề tài thi cử như IELTS.